Bảng Giá Cước Vận Tải Biển Cập Nhật Mới Nhất Theo Ngày
Việc vận chuyển hàng hóa bằng đường biển đang ngày càng phổ biến và quan trọng. Vậy nên có rất nhiều người quan tâm đến việc thay đổi giá cước vận tải. Giá cước vận tải biển tăng cao do nhiều yếu tố, trong đó có tuyến đường, trọng lượng, số lượng,... Cùng Dolphin Sea Air tìm hiểu về những yếu tố này nhé.
>>>> THAM KHẢO BÀI VIẾT: Vận chuyển đường biển là gì? phương thức, quy trình dịch vụ vận tải đường biển chi tiết
1. Bảng giá cước và phụ phí vận chuyển container quốc tế bằng đường biển
Hiện nay, các mức giá cước vận tải biển trên thị trường thay đổi và cập nhật mới liên tục. Điều này dễ gây ra sự nhầm lẫn và thiếu sót của các doanh nghiệp trong quá trình vận tải hàng hóa trong logistics. Vì hiểu được điều này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn các thông tin chi tiết có trong bảng giá để bạn có thể nắm rõ.
1.1. Phụ phí khác khi chuyển hàng quốc tế bằng đường biển
Phụ phí giá cước vận tải biển là các khoản phí được hãng tàu thu thêm bên cạnh cước biển. Mục đích của các khoản phụ phí này là để bù đắp cho hãng tàu những chi phí phát sinh do các yếu tố như biến động giá nhiên liệu, ùn tắc cảng, mùa cao điểm,... Các khoản phụ phí này thường thay đổi và không cố định. Do đó, chủ hàng cần lưu ý khi tính toán tổng chi phí vận chuyển để tránh bỏ sót.
- Các phụ phí của hàng quốc tế:
PHÍ |
CHÚ GIẢI |
THC |
Phụ Phí Xếp Dỡ Tại Cảng |
B/L |
Phí Chứng Từ |
Seal |
Phí Niêm Chì |
AMS |
Phí Khai Hải Quan Cho Hàng Đi Mỹ Và Trung Quốc |
AFR |
Phí Khai Hải Quan Cho Hàng Đi Nhật |
BAF |
Phụ Phí Biến Động Giá Nhiên Liệu |
EBS |
Phụ Phí Xăng Dầu (Cho Tuyến Châu Á) |
PSS |
Phụ Phí Mùa Cao Điểm |
ISPS |
Phụ Phí An Ninh |
CIC |
Phụ Phí Mất Cân Đối Vỏ Container |
COD |
Phụ Phí Thay Đổi Nơi Đến |
DDC |
Phụ Phí Giao Hàng Tại Cảng Đến |
D/O |
Phí Lệnh Giao Hàng |
ISF |
Kê Khai An Ninh Dành Cho Nhà Nhập Khẩu Dành Cho Hàng Đi Mỹ |
CFS |
Phí Xếp Dỡ, Quản Lý Kho Tại Cảng |
Cleaning fee |
Phí Vệ Sinh |
Lift on/ lift off |
Phí Nâng Hạ |
>>>> ĐỌC THÊM: Bảng giá cước biển quốc tế container cập nhật mới nhất
1.2. Bảng giá cước vận chuyển container đường biển của một số tuyến quốc tế
Các loại giá cước vận chuyển đường biển quốc tế sẽ được phân chia theo một số yếu tố khác nhau trên thị trường. Điều này nhằm đảm bảo các chi phí được tính toán chuẩn xác và tối ưu nhất. Dưới đây là bảng giá tính theo từng tuyến đường vận chuyển quốc tế.
POL |
POD |
20’DC (USD) |
40’DC (USD) |
SCHEDULE |
TRANSIT TIME (DAYS) |
HCM |
PHNOMPENH |
✅50 |
✅90 |
MON, TUE, WED |
2 |
HCM |
SIHANOUKVILLE |
✅80 |
✅150 |
SUN |
2 |
HCM |
SINGAPORE |
✅0 |
✅0 |
MON, THU, FRI |
2 |
HCM |
HONGKONG |
✅0 |
✅0 |
MON, TUE, THU |
3 |
HCM |
BANGKOK/LAEM CHABANG |
✅0 |
✅0 |
TUE, WED, THU, FRI |
2 |
HCM |
MANILA (North) |
✅20 |
✅40 |
MON, FRI |
10- 12 |
HCM |
SHANGHAI |
✅0 |
✅0 |
WED, THU, FRI, SAT |
7 – 8 |
HCM |
QINGDAO |
✅0 |
✅ 20 |
MON, TUE |
7- 13 |
HCM |
PORT KLANG |
✅40 |
✅100 |
MON |
3 |
HCM |
SHEKOU |
✅0 |
✅20 |
THU |
4 |
HCM |
BUSAN |
✅60 (INCL EBS at POD) |
✅150 (INCL EBS at POD) |
TUE, THU, SAT |
8- 10 |
HCM |
INCHEON |
✅160 (INCL EBS + CIC at POD) |
✅300 (INCL EBS + CIC at POD) |
THU |
8 |
HCM |
TOKYO |
✅50 |
✅60 |
TUE, SAT, SUN |
9- 12 |
HCM |
YOKOHAMA |
✅50 |
✅60 |
TUE, SAT, SUN |
9- 11 |
HCM | OSAKA | ✅60 | ✅ 100 | SAT, SUN | 8- 10 |
HCM |
KOBE |
✅70 |
✅100 |
SAT, SUN |
9 |
HCM |
NAGOYA |
✅60 |
✅90 |
TUE, SAT, SUN |
15 |
HCM |
YANGON |
✅740 |
✅1160 |
TUE |
6 |
HCM |
JAKARTA |
✅170 |
✅ 350 |
MON, TUE, WED |
2 |
Lưu ý: Đây là bảng giá cước vận tải biển tham khảo, các mức giá có thể thay đổi do nhiều yếu tố. Liên hệ Dolphin Sea Air qua số hotline 1900986813 để nhận báo giá chi tiết.
2. Bảng cước phí, phụ phí chuyển hàng nội địa container đường biển
Bảng giá cước vận chuyển container đường biển cho các hàng hóa nội địa cũng được phân chia chi tiết theo các loại phí và phụ phí khác nhau. Để bạn có thể nắm rõ hơn về thông tin này, chúng tôi đã cập nhật mới nhất ở các nội dung dưới đây.
2.1. Cước phí của hàng chuyển đi nội địa bằng đường biển
Giá cước vận tải biển container nội địa bao gồm hai thành phần chính là cước biển và phụ phí. Cước biển là chi phí vận chuyển hàng hóa từ cảng xuất đến cảng nhập. Cước biển bao gồm chi phí cho các hoạt động như: xếp dỡ, vận chuyển, bảo hiểm,... Còn phụ phí là chi phí phát sinh ngoài cước biển, bao gồm các loại phụ phí sau:
- Phí lệnh giao hàng (D/O fee): Là khoản phí hãng tàu thu để cấp vận đơn cho chủ hàng.
- Phí vệ sinh (Cleaning fee): Là khoản phí hãng tàu thu để vệ sinh container sau khi giao hàng.
- Phí nâng hạ container (Lift on/ lift off): Là khoản phí hãng tàu thu để nâng hạ container lên/ xuống tàu.
>>>> >>>> DÀNH CHO BẠN: Vận chuyển đường biển nội địa là gì ? Tổng quan và lưu ý
2.2. Phụ phí của hàng vận chuyển nội địa bằng đường biển
Ngoài các loại phí cơ bản đã trình bày ở trên, bạn cần phải chú ý đến các loại phụ phí đi kèm khi vận chuyển hàng nội địa bằng đường biển. Dưới đây là các loại phí bạn cần lưu ý:
- Phí nâng hạ cont: 750.000 - 1.200.000 đồng/cont
- Phí vệ sinh cont: 200.000 - 400.000 đồng/cont
- Phí D/O: 150.000 - 300.000 đồng/D/O
2.3. Bảng giá cước một số tuyến nội địa nước ta
Sau khi đã giới thiệu đến bạn bảng giá vận chuyển đường biển quốc tế, thì mời bạn đến với bảng giá cước vận chuyển container đường biển đối với các tuyến nội địa của nước ta. Các tuyến sẽ trải rộng từ Bắc đến Nam với đa dạng các mức giá khác nhau để bạn tham khảo:
POL |
POD |
20’DC (VND) |
40’DC (VND) |
TRANSIT TIME (DAYS) |
HCM |
HẢI PHÒNG |
✅3.500.000 |
✅6.500.000 |
3 |
HCM |
ĐÀ NẴNG |
✅3.700.000 |
✅6.700.000 |
2 |
HCM |
QUY NHƠN |
✅4.500.000 |
✅9.800.000 |
2 |
HCM |
CỬA LÒ |
✅5.200.000 |
✅9.500.000 |
4-5 |
HPH |
HCM |
✅5.800.000 |
✅6.000.000 |
3 |
HPH |
ĐÀ NẴNG |
✅5.200.000 |
✅5.700.000 |
2 |
DAD |
HCM |
✅3.300.000 |
✅3.800.000 |
2 |
CỬA LÒ |
HCM |
✅7.000.000 |
✅8.500.000 |
4-5 |
Lưu ý: Đây là bảng giá tham khảo, bảng giá có thể thay đổi do nhiều yếu tố. Liên hệ Dolphin Sea Air qua số hotline 1900986813 để nhận báo giá chi tiết.
>>>> TÌM HIỂU THÊM: Ocean freight (o/f) là gì? Các loại phụ phí của vận tải biển
3. Cách tính bảng cước vận chuyển các mặt hàng bằng container đường biển
Sau khi đã tìm hiểu chi tiết về bảng giá cước vận chuyển container đường biển cho hàng hoá quốc tế và nội địa, chúng tôi mời bạn đến với mục dưới đây để cùng tìm hiểu về cách tính chính xác về giá cước vận chuyển:
3.1. Đối với hàng nguyên container - FCL
Các loại chi phí trong cước vận chuyển hàng bằng container đường biển sẽ có giá trong khoảng:
- Phí nâng hạ: 750.000 - 1.200.000 đồng/container
- Phí vệ sinh container: 200.000 - 400.000 đồng/container
- Phí D/O: 150.000 - 300.000 đồng/D/O
Đơn vị tính phí của hàng FCL thường được tính trên đơn vị container, Bill hoặc shipment. Vì vậy, khi tính phí cho hàng FCL, ta tính như sau:
- Trên container: chi phí = giá cước x số lượng container.
- Trên Bill hoặc trên shipment: chi phí = giá cước x số lượng Bill hoặc số lượng shipment đó.
Ví dụ: 1 Lô hàng xuất FCL từ HCM – TOKYO, 3x20DC sẽ có cách tính chi phí của lô hàng như sau:
Chi phí đơn vị |
Chi phí đơn vị |
Tổng chi phí |
---|---|---|
OF |
Usd30/cont20 |
✅30×3= 90 |
THC |
Usd120/cont20 |
✅120×3 = 360 |
Bill |
Usd40/Bill |
✅40×1=40 |
Seal |
Usd9/cont |
✅9×3=27 |
AFR |
Usd35/Bill |
✅35×1=35 |
Total |
✅90+360+40+27+35 = 552 USD |
>>>> BÀI VIẾT LIÊN QUAN NHẤT: Các loại Container đường biển phổ biến nhất hiện nay
3.2. Đối với hàng lẻ - LCL
Giá cước vận tải biển được tính dựa trên hai đơn vị:
- Trọng lượng thực (KGS)
- Thể tích thực = (dài x rộng x cao) x số lượng(CBM)
Sau đó tiếp tục đi đến công thức:
- Nếu 1 tấn < 3 CBM => hàng nặng tính theo bảng giá KGS
- Nếu 1 tấn >= 3 CBM => hàng nhẹ tính theo bảng giá CBM
VD: 1 lô hàng lẻ xuất với trọng lượng hàng: 1000kgs, kích thước hàng: 1.5 x2x1 (m), từ HCM – BUSAN
- Thể tích của lô hàng: 1.5x2x1 = 3CBM
Ta thấy 1 Tấn: 3 CBM >= 3 CBM: hàng nhẹ, áp dụng theo bảng giá CBM
Chi phí của lô hàng như sau:
Chi phí đơn vị |
Chi phí đơn vị |
Tổng chi phí |
OF |
USD 1/CBM |
1×3=3 |
THC |
USD 7/CBM |
7×3=21 |
EBS |
USD 6/CBM |
6×3=18 |
CFS |
USD 9/CBM |
9×3=27 |
BILL |
USD 35/Bill |
35×1=35 |
Total |
3+21+18+27+35=104 USD |
4. Một số yếu tố ảnh hưởng đến giá cước vận tải biển
Giá cước vận tải biển phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Loại hàng hóa: Hàng hóa có đặc tính khác nhau sẽ yêu cầu điều kiện vận chuyển khác nhau, từ đó giá cước vận tải khác nhau. Ví dụ, hàng hóa dễ vỡ, hàng hóa giá trị cao, hoặc hàng hóa cần bảo quản trong điều kiện đặc biệt sẽ có cước phí cao hơn.
- Kích thước và khối lượng hàng hóa: Hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn sẽ có cước phí cao hơn hàng hóa có kích thước nhỏ và trọng lượng nhẹ. Trong vận tải đường biển, cước phí được tính theo nguyên tắc so sánh giá trị quy đổi giữa thể tích (CBM) và trọng lượng (KGS).
- Địa chỉ giao nhận hàng hóa: Khoảng cách giữa điểm xuất phát và điểm đến càng xa, thì giá cước vận tải càng cao.
- Loại container: Tùy thuộc vào loại container (container thường, container lạnh, container open top,...) và kích thước cụ thể (20 feet, 40 feet,...) mà giá cước vận chuyển cũng sẽ khác nhau.
- Tình hình của thị trường: Sự biến động cung - cầu sẽ tác động đến giá cước vận tải biển. Vào các mùa cao điểm, nhu cầu vận chuyển hàng hóa tăng cao thì cước phí cũng có thể tăng theo.
- Chính sách về giá của từng đơn vị vận chuyển: Mỗi hãng tàu/đơn vị vận chuyển lại có chính sách riêng về giá cước.
5. Các lưu ý khi vận tải hàng hóa bằng đường biển
Vận tải đường biển là một trong những phương thức vận tải quan trọng nhất trên thế giới, chiếm tới hơn 80% khối lượng hàng hóa thương mại toàn cầu. Để vận chuyển hàng hóa bằng đường biển an toàn và hiệu quả, cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Tuyệt đối không vận chuyển các mặt hàng cấm như ma túy, động vật quý hiếm, vũ khí,... Các mặt hàng này đều bị pháp luật nghiêm cấm và sẽ bị xử lý nặng nếu bị phát hiện.
- Lựa chọn một công ty vận tải uy tín là điều quan trọng hàng đầu. Một công ty vận tải uy tín sẽ có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, kinh nghiệm, có đầy đủ giấy phép kinh doanh và cam kết bảo đảm an toàn cho hàng hóa của bạn.
- Kiểm tra kỹ các thông tin trong hợp đồng vận chuyển, đặc biệt là các điều khoản liên quan đến trách nhiệm của nhà vận tải, giá cước, thời gian vận chuyển,... Nếu có điều khoản nào chưa rõ ràng, cần trao đổi lại với nhà vận tải để được giải thích rõ ràng.
- Chọn phương thức vận tải phù hợp với loại hàng hóa và khối lượng hàng hóa. Mỗi phương thức vận tải đều có những ưu và nhược điểm riêng, cần cân nhắc kỹ lưỡng để lựa chọn phương thức phù hợp nhất.
- Tham khảo chi phí vận tải đường biển quốc tế trước khi quyết định. Bạn có thể liên hệ trực tiếp với các công ty vận tải hoặc so sánh giá trên website để tìm được mức giá tốt nhất.
- Đọc kỹ các điều khoản trong hợp đồng vận tải trước khi ký. Hợp đồng vận tải quy định rõ quyền lợi và trách nhiệm của cả hai bên, vì vậy cần đọc kỹ để tránh những tranh chấp không đáng có về sau.
- Mua bảo hiểm hàng hóa là một giải pháp hữu hiệu để giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận chuyển. Trong trường hợp hàng hóa bị hư hỏng, mất mát, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường cho bạn theo quy định.
6. Hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển
Hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển là một văn bản thỏa thuận giữa hai bên, gồm người thuê vận chuyển và người vận chuyển. Theo đó, người vận chuyển có nghĩa vụ vận chuyển hàng hóa từ cảng nhận hàng, đến cảng trả hàng theo đúng thời gian, địa điểm đã thỏa thuận. Đồng thời, người thuê có nghĩa vụ trả cước phí vận chuyển và các khoản phụ phí khác cho người vận chuyển.
Để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của hai bên, hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển cần quy định rõ các nội dung sau:
- Thông tin về hàng hóa: Loại hàng hóa, số lượng, trọng lượng, kích thước, tính chất, giá trị,...
- Thông tin về hai bên: Tên, địa chỉ, số điện thoại,...
- Thông tin về chuyến vận chuyển: Cảng nhận hàng, cảng trả hàng, thời gian vận chuyển,...
- Các khoản phí khác và phí vận chuyển
- Trách nhiệm của người vận chuyển: Kiểm tra hàng hóa trước khi vận chuyển, giao hàng đúng thời gian, địa điểm, chịu trách nhiệm về thiệt hại hàng hóa,...
- Trách nhiệm của người thuê vận chuyển: Trả cước phí vận chuyển và các khoản phụ phí khác, cung cấp thông tin đầy đủ về hàng hóa,...
Hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển là văn bản có giá trị pháp lý cao, có thể được sử dụng để giải quyết các tranh chấp phát sinh trong quá trình vận chuyển. Khi có tranh chấp xảy ra, các bên cần căn cứ vào các điều khoản và nội dung trong hợp đồng để giải quyết.
Trên đây là toàn bộ thông tin về giá cước vận tải biển mà bạn có thể tham khảo. Dolphin Sea Air hy vọng đây sẽ là những thông tin bổ ích dành cho bạn. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào đừng ngần ngại mà liên hệ với chúng tôi thông qua hotline hoặc website bạn nhé.
>>>> CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: