Bảng Giá Cước Vận Chuyển Biển Quốc Tế Container Mới Nhất
Một trong những yếu tố quyết định đến việc lựa chọn một đơn vị vận chuyển đường biển chính là giá cước vận tải biển quốc tế. Dịch vụ vận tải đường biển phù hợp với nhu cầu vận chuyển, đáp ứng tối đa về mặt thời gian và trọng lượng hàng hoá, cũng như các quy định nghiêm ngặt khác. Vì vậy, trong bài viết này, Dolphin Sea Air sẽ cung cấp đến bạn thông tin về cước tàu biển để bạn tham khảo.
>>>> TÌM HIỂU THÊM: Bảng giá cước vận tải biển cập nhật mới nhất theo ngày
1. Vận tải biển quốc tế là gì? Vận chuyển Container đường biển quốc tế là gì?
Vận chuyển container đường biển là hình thức vận tải hàng hóa sử dụng phương tiện và cơ sở hạ tầng đường biển để phục vụ cho việc lưu thông hàng hóa. Các phương tiện chuyên chở hàng hoá gồm tàu, thuyền, phương tiện xếp và tháo dỡ hàng. Còn cơ sở hạ tầng chủ yếu là cảng biển, cảng trung chuyển,...
Hình thức vận chuyển đường biển này thường áp dụng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu vì chúng có thể chở được hàng hoá có trọng lượng lớn và phù hợp với nhu cầu vận chuyển trong nước, quốc tế. Đặc biệt, vận tải đường biển còn đóng vai trò quan trọng bởi vì tạo điều kiện thuận lợi để phát triển hoạt động thương mại và dịch vụ logistics của quốc gia.
>>>> DÀNH CHO BẠN: Vận chuyển đường biển quốc tế là gì? phương thức, quy trình vận chuyển chi tiết
2. Bảng giá cước vận tải biển quốc tế mới nhất và cách tính
Dưới đây là thông tin về bảng giá cước vận tải biển quốc tế được cập nhật mới nhất để giúp cho bạn có cái nhìn tổng quát hơn về vấn đề này.
2.1 Giá cước vận chuyển đường biển nội địa
Mức cước biển cho tuyến nội địa biến động thường xuyên và tùy thuộc vào các thời điểm trong năm. Giá cước đường nội địa bao gồm chi phí vận chuyển, bốc xếp, lưu kho bãi và những chi phí phát sinh khác. Đặc biệt, giá vận chuyển nội địa phù hợp với hình thức như:
- Vận chuyển đường bộ.
- Vận chuyển đường sắt.
- Vận chuyển đường thủy.
- Vận chuyển đường hàng không.
Bạn có thể tham khảo chi phí về mức cước đường biển nội địa thông qua bảng giá dưới đây:
Cảng đi (POL - Port Of Loading) |
Cảng đến (POD - Port Of Discharge) |
20’DC (VNĐ) |
40’DC (VNĐ) |
Transit Time (Days) |
HCM |
Hải Phòng |
⭐️3.500.000 |
⭐️6.500.000 |
3 |
HCM |
Đà Nẵng |
⭐️3.700.000 |
⭐️6.700.000 |
2 |
HCM |
Quy Nhơn |
⭐️4.500.000 |
⭐️9.800.000 |
2 |
HCM |
Cửa Lò |
⭐️5.200.000 |
⭐️9.500.000 |
4 - 5 |
HPH (Hải Phòng) |
HCM |
⭐️5.800.000 |
⭐️6.000.000 |
3 |
HPH (Hải Phòng) |
Đà Nẵng |
⭐️5.200.000 |
⭐️5.700.000 |
2 |
DAD (Đà Nẵng) |
HCM |
⭐️3.300.000 |
⭐️3.800.000 |
2 |
Cửa Lò |
HCM |
⭐️7.000.000 |
⭐️8.500.000 |
4 - 5 |
Lưu ý: Bảng giá nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào những yếu tố ảnh hưởng đến mức giá. Để biết thêm thông tin chi tiết về giá cước, hãy liên hệ cho Dolphin Sea Air thông qua hotline 1900986813.
>>>> CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Vận chuyển đường biển nội địa là gì? Tổng quan và lưu ý
2.2 Giá cước vận chuyển đường biển quốc tế
Giá cước vận tải biển quốc tế là khoản phí mà bên chủ hàng phải trả cho việc thuê cũng như sử dụng dịch vụ vận chuyển. Giá cước này sẽ thích hợp với hình thức vận chuyển container, hàng rời, hàng lạnh. Dưới đây là một số tuyến đường biển quốc tế ở Việt Nam như:
- Tuyến đường biển từ Việt Nam đến Châu Âu.
- Tuyến từ Việt Nam đến Châu Mỹ.
- Tuyến Việt Nam - Hồng Kông - Nhật Bản.
Sau đây là bảng cước phí tham khảo muốn gửi đến bạn:
POL |
POD |
Giá cước (USD) |
Transit Time |
||
20’DC |
40’DC |
40’HC |
|||
HCM |
Rotterdam (Hà Lan) |
950$ |
1850$ |
1850$ |
25‐27 |
HCM |
Antwerp (Bỉ) |
950$ |
1850$ |
1850$ |
25‐27 |
HCM |
Hamburg (Đức) |
950$ |
1850$ |
850$ |
25‐27 |
HCM |
Bangkok/Laem Chabang (Thái Lan) |
40$ |
80$ |
80$ |
3 |
HCM |
Jakarta (Indonesia) |
90$ |
180$ |
180$ |
4 |
HCM |
Colombo (Sri Lanka) |
650$ |
1200$ |
1200$ |
17 |
HCM |
Port Klang |
40$ |
80$ |
80$ |
7 |
HCM |
Pasir Gudang |
70$ |
140$ |
140 |
7 |
HCM |
Penang/Pasir Gudang (Malaysia) |
70$ |
140$ |
140$ |
7 |
HCM |
Phnom Penh (Campuchia) |
70$ |
140$ |
140$ |
2 |
HCM |
Hongkong |
40$ |
80$ |
80$ |
3 |
HCM |
Kaohsiung (Đài Loan) |
50$ |
100$ |
100$ |
5 |
HCM |
Shanghai (Trung Quốc) |
70$ |
140$ |
140$ |
7 |
HCM |
Qingdao |
70$ |
140$ |
140$ |
5 |
HCM |
Chennai/Nhava Sheva (Ấn Độ) |
350$ |
700$ |
700$ |
15 – 17 |
HCM |
Busan (Hàn Quốc) |
60$ |
120$ |
120$ |
7 |
HCM |
Incheon (Hàn Quốc) |
180$ |
360$ |
360$ |
9 |
HCM |
Tokyo/Yokohama (Nhật Bản) |
50$ |
100$ |
100$ |
9 |
HCM |
Yangon (Myanmar) |
700$ |
1100$ |
1100$ |
12-13 |
Lưu ý: Trên đây là giá cước tham khảo, mức giá thực tế có thể thay đổi và phụ thuộc vào một số yếu tố khác. Ngoài ra, bạn có thể liên hệ trực tiếp với Dolphin Sea Air thông qua số hotline 1900986813 để được tư vấn và báo giá chính xác nhé!
3. Các loại phí trong vận tải vận chuyển bằng đường biển
Tổng mức phí vận chuyển đường biển thường sẽ không cố định và thay đổi tùy theo các khoản sau:
3.1 Cước vận chuyển biển quốc tế
Bạn cần nắm rõ những khoản phí, phụ phí cơ bản sau để có thể vận tải hàng đi quốc tế thành công:
✅OF |
Ocean Freight |
⭐Là mức phí vận tải từ cảng đi đến cảng đích và chưa bao gồm phụ phí. |
✅THC |
Terminal Handling Charge |
⭐Là phụ phí xếp dỡ hàng tại cảng xuất và nhập. |
✅B/L |
Bill of Lading |
⭐Phí phát hành vận đơn và những thủ tục cần thiết cho lô hàng xuất khẩu. |
✅AMS |
Advanced Manifest System |
⭐Phí khai báo hải quan áp dụng cho lô hàng đi Mỹ. |
✅AFR |
Advance Filing Rules |
⭐Phí khai báo hải quan đối với lô hàng đi Nhật. |
✅BAF |
Bunker Adjustment Factor |
⭐Phụ phí do biến động giá nhiên liệu. |
✅EBS |
Emergency Bunker Surcharge |
⭐Phí xăng dầu được áp dụng cho tuyến châu Á. |
✅PSS |
Peak Season Surcharge |
⭐Phụ phí cho mùa cao điểm từ tháng 8 - 12. |
✅ISPS |
International Ship and Port Facility Security Surcharge |
⭐Phụ phí an ninh. |
✅CIC |
Container Imbalance Charge |
⭐Mức phụ phí mất cân đối vỏ container. |
✅COD |
Change of Destination |
⭐Phí phát sinh cần thay đổi khi cảng đến. |
✅DDC |
Destination Delivery Charge |
⭐Phí giao hàng tại cảng đến. |
✅D/O |
Delivery Order |
⭐Phí lệnh giao hàng. |
✅ISF |
Importer Security Filing |
⭐Phí kê khai an ninh đối với hàng đi Mỹ. |
✅CFS |
Container Freight Station |
⭐Phí kê khai an ninh đối với hàng đi Mỹ. |
✅CFS |
Container Freight Station |
⭐Mức phí xếp dỡ và quản lý kho ở cảng đối với kiện hàng lẻ (LCL). |
✅CCF |
Cleaning Container fee |
⭐Lệ phí vệ sinh. |
✅Lift on/Lift off | ⭐Phí nâng hoặc hạ container. | |
✅Seal | ⭐Phí niêm phong |
>>>> TÌM HIỂU THÊM: Ý nghĩa của các loại phí và phụ phí trong vận tải đường biển chi tiết
3.2 Cước vận chuyển biển nội địa
Khi vận chuyển biển nội địa các doanh nghiệp cần tiến hành đóng khoản phí giống như vận tải biển quốc tế. Tuy nhiên, bạn không cần phải thanh toán phí khai báo hải quan nước ngoài. Trong đó, cước vận chuyển biển nội địa cũng sẽ khác nhau và tùy thuộc vào quy định của mỗi hãng tàu, trọng lượng, quãng đường di chuyển.
4. Các loại phụ phí trong vận chuyển đường biển
Thông thường, các khoản phụ phí này sẽ không cố định và thay đổi theo thời gian. Khi tính tổng chi phí thì chủ sở hữu hàng hoá nên chú ý tính trước các khoản phụ phí mà hãng tàu áp dụng cho tuyến vận tải:
- THC: USD 120/180 per 20’/40’.
- Seal: USD 9/pcs.
- Docs free: USD 40/BL.
- Telex release: USD 35/BL (nếu có).
- AFR: USD 35/BL
- AMS: USD 35/BL
>>>> ĐỌC THÊM: Ocean freight (o/f) là gì? Các loại phụ phí của vận tải biểna
5. Yếu tố nào ảnh hưởng đến giá cước vận chuyển đường biển quốc tế?
Ngoài việc tìm hiểu các loại phí, phụ phí vận tải đường biển, doanh nghiệp cần phải biết giá cước vận tải biển quốc tế có thể biến động do ảnh hưởng bởi các yếu tố sau:
- Loại hàng hóa cần vận chuyển: Một số loại hàng mang tính cần đảm bảo yếu tố an toàn tuyệt đối như hàng có giá trị cao, hàng dễ vỡ, hàng cần đóng gói,... Thường sẽ có cước phí cao hơn hàng thông thường. Vì thế, doanh nghiệp cần chi trả thêm khoản phí này để giúp cho hàng không bị rơi, vỡ, hư hỏng hoặc hỏng hóc trong quá trình vận chuyển.
- Khối lượng, kích cỡ hàng hóa: Đối với các loại hàng có khối lượng và kích cỡ lớn thì giá cước sẽ càng cao. Bởi vì, hàng hóa cần tuân thủ nhiều quy định như dùng phương tiện phù hợp, đóng gói đảm bảo và tốc độ yêu cầu tối thiểu.
- Địa chỉ giao nhận: Tùy theo khoảng cách vận chuyển và điều kiện thời tiết mà mức phí sẽ tăng hoặc giảm khác nhau.
- Yêu cầu bảo quản đơn hàng: Các mặt hàng đặc biệt gồm sinh phẩm, vàng bạc, tiền, điện thoại, thực phẩm đông lạnh,... cần đóng gói, bảo quản theo đúng quy định. Do vậy, cước phí vận chuyển và phụ phí chắc chắn sẽ cao hơn.
- Chính sách giá của từng công ty vận tải: Chính sách giá cước vận chuyển đường biển sẽ tùy thuộc vào mỗi đơn vị. Do đó, doanh nghiệp cần tham khảo trước để lựa chọn nơi cung cấp dịch vụ uy tín với mức giá hợp lý. Tuy nhiên, doanh nghiệp có thể cân nhắc tìm đến Dolphin Sea Air để sở hữu dịch vụ với mức giá thành hấp dẫn.
- Các yếu tố khác: Mức phí cao hay thấp còn có sự chênh lệch dựa vào các tiêu chí như số lượng container, giá nhiên liệu, thời gian vận chuyển và phí dịch vụ,…
6. Hướng dẫn chi tiết cách tính giá cước vận tải biển
Hiện nay, có hai cách tính giá cước vận tải đường biển là tính theo kg (KGS) và tính theo thể tích (CBM). Theo đó, hàng FCL (Hàng nguyên container) và hàng LCL (Hàng lẻ) cũng có công thức tính cước phí sau:
6.1 Đối với hàng FCL (Hàng nguyên container)
Hàng FLC là hàng được vận chuyển nguyên container, được tính theo trọng lượng, thể tích và tùy vào loại hàng hóa. Đồng thời, hàng FLC này áp dụng cho các loại hàng có khối lượng, kích thước lớn, hàng cần bảo quản, hàng cần vận chuyển nhanh.
Giá cước hàng nguyên container sẽ được tính theo công thức sau:
- Giá cước tổng = cước phí 1 container x số lượng container (hay số lượng Bill/Shipment)
Ví dụ: Một lô hàng FLC với khối lượng 15 tấn được vận chuyển từ HCM sang cảng Busan (Hàn Quốc). Giá cước cơ bản là 60 USD. Như vậy, tổng cước cho lô hàng này là:
Tổng cước = 60 USD x 15 tấn = 900 USD
6.2 Đối với hàng LCL (Hàng lẻ)
Hàng LCL là hàng hóa ghép chung với các lô hàng khác trong một container. Nhìn chung hàng LCL phù hợp với những hàng hóa có trong lượng, kích thước nhỏ, hàng cần vận chuyển thường xuyên,... Giá cước vận tải biển quốc tế được tính 1 trong 2 công thức sau:
- Công thức tính thể tích lô hàng theo CBM:
Thể tích lô hàng = (Chiều dài x rộng x cao) x số lượng (m3)
Quy ước: 1 tấn < 3 CBM, quy thành hàng nặng và tính theo giá KGS. Nếu 1 tấn >= 3 CBM, quy thành hàng nhẹ được tính theo giá CBM.
- Công thức tính theo CBM/KGS:
- Cước phí CBM = Thể tích hàng hóa x phí vận chuyển 1 CBM
- Cước phí KGS = (Trọng lượng (kg) x phí vận chuyển của 1CBM) : 1000
Lưu ý: Phí vận chuyển 1 CBM là do bên cung cấp dịch vụ quy định
Ví dụ: Một lô hàng hóa cần xuất khẩu có 25 container với trọng lượng 1,5 tấn. Kích thước mỗi kiện là 0.8m - 0.6m - 0.5m và có giá vận chuyển là 100 USD/1000kg.
- Bước 1: Thể tích lô hàng = (0.8 x 0.6 x 0.5) x 25 = 6 CBM
- Bước 2: 1,5 tấn ≈ 6 CBM vậy 1 tấn ≈ 6 : 1,5 = 4 CBM và so sánh với quy ước ta được 1 tấn ≈ 4 CBM > 3 CBM nên đây là lô hàng nhẹ.
- Bước 3: Áp dụng giá tính theo CBM, ta có 1 CBM = 1000kg vậy 6 CBM = 6000kg và tổng giá cước phải chi trả là 6 x 100 = 600 USD
7. Ưu điểm của vận tải hàng hóa đi đường biển quốc tế
Dịch vụ vận chuyển hàng hóa biển quốc tế mang đến nhiều ưu điểm cho các doanh nghiệp như:
- Giá cước vận tải biển quốc tế thấp hơn so với phương thức vận chuyển khác. Bởi vì, tàu có khả năng vận chuyển hàng với quy mô lớn nên giúp phân bổ mức phí một cách hiệu quả.
- Khả năng chuyên chở hàng đa dạng nhất là đối với mặt hàng có trọng lượng, kích thước lớn.
- Tuyến đường vận chuyển rộng rãi ít xảy ra va chạm nên đảm bảo thời gian, chi phí và an toàn cho hàng hóa.
- Giảm rủi ro thất lạc hoặc hư hỏng trong quá trình vận tải vì sử dụng loại container chuyên dụng và chắc chắn để bảo quản.
- So với đường hàng không thì vận chuyển đường biển ít có khí thải carbon hơn do tiêu thụ nhiên liệu thấp. Vì thế, vận chuyển bằng đường biển sẽ giúp hạn chế ảnh hưởng đến môi trường.
8. Các mặt hàng nên sử dụng dịch vụ vận chuyển đường biển
Một số mặt hàng nên áp dụng dịch vụ vận tải bằng đường biển bao gồm:
- Các loại hàng hóa như đóng hộp, đồ chơi, giày da, giày vải là những mặt hàng không tốn nhiều diện tích và có tính bảo quản lâu. Vì thế quá trình vận chuyển lâu ngày vẫn không bị ảnh hưởng tới chất lượng hàng.
- Khoáng sản thường có số lượng lớn nhưng giá trị thấp nên lựa chọn đường biển giúp tối ưu chi phí vận chuyển đường biển.
- Hàng thủy sản, rau quả, cà phê, hạt tiêu và những sản phẩm làm từ sắn.
- Hàng hóa có kích thước lớn, trọng lượng nặng, cồng kềnh là sự lựa chọn thích hợp vì tàu biển có thể chứa lượng hàng lớn, không gian lưu trữ rộng.
- Hàng máy móc thiết bị, ô tô,... và một số mặt hàng khác.
>>>> XEM NGAY: Cập nhật tình hình giá cước biển tháng 02/2024
9. Lưu ý khi vận chuyển hàng hóa bằng container đường biển
Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển được xem là giải pháp tối ưu cho nhu cầu lưu thông hàng hoá của một số doanh nghiệp. Để an tâm hơn trong quá trình vận chuyển, bạn cần tìm đơn vị vận chuyển uy tín. Điều này, giúp đảm bảo an toàn cho hàng hóa và thời gian vận chuyển nhanh chóng. Đặc biệt, khi lựa chọn dịch vụ vận chuyển này, cần lưu ý những điều sau:
- Kiểm tra kỹ hợp đồng với bên vận chuyển về điều khoản liên quan tới quyền, nghĩa vụ của 2 bên, mức phí và phụ phí.
- Đối với hàng hóa dễ vỡ hoặc có giá trị cao, khách hàng nên mua bảo hiểm hàng hóa để được đền bù tổn thất khi xảy ra sự cố.
- Tùy vào khối lượng, đặc tính hàng hóa mà khách hàng có thể lựa chọn hình thức vận chuyển phù hợp giúp tiết kiệm giá cước vận tải biển quốc tế.
- Nên tham khảo hoặc gọi điện đề nhân viên tư vấn về dịch vụ, mức giá trước khi chọn đơn vị vận chuyển.
>>>> DÀNH CHO BẠN: Các loại Container đường biển phổ biến nhất hiện nay
10. Công ty cung cấp dịch vụ vận chuyển đường biển quốc tế - Dolphin Sea Air
Dolphin Sea Air là công ty cung cấp dịch vụ vận chuyển đường biển quốc tế hàng đầu Việt Nam. Dolphin Sea Air còn có mạng lưới đối tác rộng khắp trong và ngoài nước như Vinalines, FIATA, IATA, VLA, HANOIBA, PPL,... Nơi đây cung cấp đa dạng các gói dịch vụ để đáp ứng được nhu cầu của khách hàng gồm:
- Vận tải hàng hóa bằng đường biển.
- Vận chuyển đường không.
- Vận chuyển đường bộ.
- Khai thuê hải quan.
- Gom hàng lẻ LCL cho các doanh nghiệp.
- Hàng đặc biệt, dự án.
Hơn thế, công ty có quy trình vận chuyển chuyên nghiệp nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng hơn. Cùng với đó là đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn khách hàng. Dolphin Sea Air cam kết mang lại cho khách hàng các dịch vụ với chất lượng cao và mức giá cạnh tranh. Ngoài ra, công ty còn đảm bảo hàng hóa sẽ được vận chuyển an toàn, đúng thời gian.
Trên đây là những thông tin về giá cước vận tải biển quốc tế mà Dolphin Sea Air muốn gửi đến bạn. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp tìm được dịch vụ phù hợp với nhu cầu của bạn. Nếu có bất cứ thắc mắc nào hãy liên hệ cho đơn vị thông qua Hotline để được giải đáp.
>>>> BÀI VIẾT LIÊN QUAN NHẤT: Các tuyến đường biển quốc tế tại Việt Nam nổi bật hiện nay