Hotline: 1900986813
  • CHUỖI GIẢI PHÁP LOGISTICS TOÀN DIỆN<br>HÀNG ĐẦU VIỆT NAM

FOB Là Gì? Phân Biệt Sự Khác Nhau Giữa FOB Và CIF

0/5
(0 bình chọn)

FOB là gì? FOB là một thuật ngữ quan trọng trong xuất nhập khẩu, đóng vai trò thiết yếu trong việc lựa chọn hình thức giao hàng phù hợp, phân chia trách nhiệm rõ ràng và tính toán giá thành sản phẩm. Để hiểu hơn, hãy cùng Dolphin Sea Air tham khảo ngay bài viết dưới đây nhé.

>>>> BÀI VIẾT LIÊN QUAN NHẤT: Vận tải hàng hóa trong logistics nghĩa là gì? Làm thế nào nó hoạt động

Mục lục bài viết

1. FOB là gì?

FOB là viết tắt của Free On Board, đây là một điều khoản giao hàng phổ biến trong tập hợp các bộ quy tắc thương mại quốc tế (Incoterms). Theo điều khoản này, trách nhiệm của người bán sẽ kết thúc khi hàng hóa đã được xếp lên boong tàu tại cảng xếp đã thỏa thuận. Nếu như hàng hoá chưa được xếp lên tàu, thì người bán vẫn chịu trách nhiệm về lô hàng. Còn trách nhiệm của người bán sẽ chuyển giao hoàn toàn cho người mua, sau khi hàng đã được chuyển hết lên tàu.

fob là gì
FOB là gì? FOB là viết tắt của Free On Board

Lan can tàu đóng vai trò quan trọng trong việc xác định điểm chuyển giao rủi ro trong điều kiện FOB. Khi hàng hóa được vận chuyển đường biển, quãng đường di chuyển dài và tiềm ẩn nhiều rủi ro như sóng thần, cướp biển,... ảnh hưởng đến an toàn hàng hóa. Theo điều kiện FOB, người bán chỉ chịu trách nhiệm cho đến khi hàng hóa vượt qua lan can tàu tại cảng bốc hàng. Sau thời điểm này, mọi rủi ro sẽ chuyển sang cho người mua. Do đó, việc mua bảo hiểm cho lô hàng là vô cùng cần thiết để đảm bảo quyền lợi của người mua.

Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến FOB:

  • FOB Shipping Point (FOB điểm giao hàng): Xác định địa điểm giao hàng là trên lan can tàu. Quyền sở hữu và trách nhiệm đối với lô hàng sẽ chuyển từ người bán sang người mua sau khi hàng hóa được xếp lên tàu.
  • FOB Destination (FOB điểm đến): Trách nhiệm và quyền sở hữu sẽ được chuyển cho người mua khi lô hàng được giao tới điểm chỉ định đã được nêu rõ trong hợp đồng.

Ví dụ: Với điều kiện FOB Cát Lái, Cảng Cát Lái được xác định là địa điểm diễn ra hai hoạt động quan trọng:

  • Xếp hàng lên tàu: Bên bán chịu trách nhiệm đưa hàng hóa đến Cảng Cát Lái và xếp lên tàu.
  • Chuyển đổi trách nhiệm: Sau khi hàng hóa được xếp lên tàu tại Cảng Cát Lái, trách nhiệm và rủi ro sẽ chuyển từ bên bán sang bên mua.

>>>> THAM KHẢO THÊM: Container là gì? Trọng lượng thùng container 40 feet bao nhiêu?

2. Giá FOB gồm những gì? Cách tính chi phí FOB chi tiết

Giá FOB (viết tắt của Free on Board) là giá trị hàng hóa được tính tại cửa khẩu quốc gia xuất khẩu.

fob là gì
Giá FOB là cách tính hàng hóa tại cửa khẩu

Công thức: Giá FOB = Giá trị hàng hóa thành phẩm + Chi phí vận chuyển nội địa + Chi phí làm thủ tục xuất khẩu + Phí phát sinh

Chi tiết từng khoản:

  • Giá trị hàng hóa thành phẩm: Bao gồm giá sản xuất, lợi nhuận của nhà bán và các khoản chi phí khác liên quan đến việc sản xuất hàng hóa.
  • Chi phí vận chuyển nội địa: Bao gồm chi phí vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến cảng xuất khẩu, phí bốc dỡ hàng hóa tại cảng.
  • Chi phí làm thủ tục xuất khẩu: Bao gồm phí thông quan, phí kiểm tra chất lượng, phí chứng nhận xuất xứ (nếu có).
  • Phí phát sinh: Bao gồm phí hun trùng, khử trùng, phí bảo hiểm, phí kẹp trì (nếu có).

Ví dụ: Giả sử bạn là nhà xuất khẩu cà phê tại Việt Nam và muốn bán 10 tấn cà phê cho một khách hàng ở Hoa Kỳ. Sau khi thương lượng, hai bên thống nhất giá bán là 2.000 USD/tấn theo điều kiện giao hàng FOB cảng Cát Lái, Việt Nam.

Để tính giá FOB cho lô hàng cà phê này, bạn cần xác định các khoản chi phí sau:

  • Giá hàng thành phẩm:
    • Giá bán cà phê: 2.000 USD/tấn
    • Tổng giá trị hàng hóa: 2.000 USD/tấn x 10 tấn = 20.000 USD
    •  Chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng:
  • Chi phí vận chuyển nội địa: 500.000 VND/tấn
    • Chi phí xếp dỡ hàng hóa tại cảng: 200.000 VND/tấn
    • Tổng chi phí vận chuyển: 500.000 VND/tấn + 200.000 VND/tấn = 700.000 VND/tấn
  •  Chi phí làm thủ tục xuất khẩu:
    • Tổng chi phí làm thủ tục xuất khẩu: 300.000 VND/tấn + 100.000 VND/tấn = 400.000 VND/tấn
    • Phí kiểm tra chất lượng: 100.000 VND/tấn
    • Phí thông quan: 300.000 VND/tấn
  •  Thuế xuất khẩu:
    • Thuế xuất khẩu cà phê: 0%
  • Chi phí phát sinh khác:
    • Phí bảo hiểm: 0,5% giá trị hàng hóa
    • Phí chứng nhận xuất xứ (C/O): 100 USD
  • Tính toán giá FOB:
    • Giá FOB = Giá hàng thành phẩm + Chi phí vận chuyển + Chi phí làm thủ tục xuất khẩu + Thuế xuất khẩu + Chi phí phát sinh
    • Giá FOB = 20.000 USD + (700.000 VND/tấn x 10 tấn) + (400.000 VND/tấn x 10 tấn) + 0% + (0,5% x 20.000 USD) + 100 USD
    • Giá FOB = 20.000 USD + 7.000 USD + 4.000 USD + 100 USD + 100 USD
    • Giá FOB = 31.200 USD

>>>> TÌM HIỂU THÊM: Dịch vụ logistics là gì? Phân loại, đặc điểm và vai trò

3. Trách nhiệm và nghĩa vụ của người bán và mua trong hợp đồng FOB

Hợp đồng FOB là một trong những điều khoản giao hàng phổ biến nhất trong thương mại quốc tế. Hợp đồng này quy định trách nhiệm và nghĩa vụ của người bán và người mua trong quá trình giao hàng.

Trách nhiệm

Diễn giải

Nghĩa vụ thanh toán

  • Trách nhiệm của người bán:
    • Giao hàng lên tàu tại cảng.
    • Cung cấp đầy đủ hóa đơn thương mại hoặc chứng từ điện tử có giá trị tương đương.
    • Cung cấp bằng chứng giao hàng.
  • Trách nhiệm của người mua:
    • Thanh toán toàn bộ chi phí tiền hàng cho người bán đúng như cam kết đã ghi rõ trong hợp đồng mà hai bên đã ký.

Giấy phép và các thủ tục

  • Người bán:
    • Chủ động thực hiện các thủ tục xuất khẩu: bao gồm xin giấy phép xuất khẩu, khai báo hải quan, đóng thuế xuất khẩu (nếu có), và hoàn tất các yêu cầu khác theo quy định đã định.
    • Cung cấp đầy đủ giấy tờ và thông tin liên quan đến lô hàng: bao gồm hợp đồng mua bán, hóa đơn thương mại, vận đơn, chứng thư bảo hiểm (nếu có), giấy phép xuất khẩu, và các chứng thư khác theo yêu cầu của người mua hoặc cơ quan chức năng.
    • Đảm bảo hàng hóa xuất khẩu đáp ứng các tiêu chuẩn và quy định của nước nhập khẩu: bao gồm chất lượng, an toàn, vệ sinh, và các yêu cầu khác.
    • Có trách nhiệm cho hàng hóa cho đến khi được bàn giao cho người mua tại cảng/nơi giao hàng theo hợp đồng.
  • Người mua:
    • Chuẩn bị giấy phép nhập khẩu: nếu cần thiết theo quy định của nước nhập khẩu.
    • Hoàn tất thủ tục hải quan tại nước nhập khẩu: bao gồm khai báo hải quan, đóng thuế nhập khẩu (nếu có), và hoàn tất các yêu cầu khác theo quy định.
    • Có trách nhiệm cho hàng hóa từ khi được bàn giao từ người bán tại cảng/nơi giao hàng theo hợp đồng.
    • Thanh toán cho người bán theo đúng thỏa thuận trong hợp đồng mua bán.

Hợp đồng vận chuyển và bảo hiểm

  • Người bán:
    • Chịu trách nhiệm chi phí và rủi ro cho lô hàng từ kho nội địa đến cảng.
    • Trách nhiệm này kết thúc và chuyển giao cho người mua sau khi hàng hóa được đưa lên tàu.
  • Người mua:
    • Chịu trách nhiệm thanh toán chi phí vận chuyển hàng hóa từ cảng đi đến cảng đến cuối cùng.
    • Cảng đến có thể là kho nội địa hoặc cảng dỡ hàng, tùy thuộc vào thỏa thuận giữa hai bên.
    • Không bắt buộc người mua phải mua hợp đồng bảo hiểm.

Giao hàng

  • Vận chuyển:
    • Người bán: chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa từ cảng xuất được chỉ định.
    • Chi phí vận chuyển: Người bán chịu trách nhiệm chi trả chi phí cho việc đưa lô hàng lên tàu.
  • Giao nhận:
    • Người mua: nhận hàng thuộc quyền sở hữu của mình ngay sau khi lô hàng đã được bốc dỡ tại cảng đến.

Chuyển giao rủi ro

 

  • Chi phí: Sau khi hàng hóa được đưa lên boong tàu, toàn bộ chi phí sẽ được chuyển giao từ người bán sang người mua.
  • Rủi ro:
    • Người mua chịu trách nhiệm cho mọi rủi ro sau khi hàng hóa được đưa qua lan can tàu.
    • Rủi ro bao gồm cả mất mát trong quá trình vận chuyển.

Cước phí

  • Người bán:
    • Chịu trách nhiệm thanh toán toàn bộ chi phí cho đến khi hàng hóa được đặt lên boong tàu. Bao gồm chi phí khai hải quan, thuế,...
  • Người mua:
    • Chịu trách nhiệm thanh toán cước vận chuyển lô hàng từ thời điểm hàng hóa được đặt lên boong tàu.

Thông tin người mua

  • Bên bán có trách nhiệm thông báo cho bên mua về việc hàng hóa đã được chuyển giao hoàn toàn qua lan can tàu.
  • Bên mua có trách nhiệm thông báo cho bên bán về việc hàng hóa đã được chất lên tàu.

Bằng chứng giao hàng

  • Người bán:
    • Có trách nhiệm cung cấp cho người mua chứng từ vận tải liên quan đến việc giao hàng từ kho đến cảng.
    • Mục đích: làm bằng chứng xác thực cho việc giao hàng đã được thực hiện.
  • Người mua:
    • Cần cung cấp cho người bán bằng chứng vận chuyển hàng hóa.
    • Loại bằng chứng phổ biến nhất là vận đơn.

Kiểm tra - Đóng gói - Ký hiệu hàng hoá

  • Người bán chịu trách nhiệm chi trả toàn bộ chi phí cho việc kiểm tra và quản lý chất lượng lô hàng.
  • Trong trường hợp hàng hóa được đóng gói đặc biệt, người bán cần thông báo cho người mua để có sự thống nhất về chi phí và phương thức đóng gói.
  • Người mua chịu trách nhiệm chi trả mọi chi phí phát sinh nếu lô hàng được hải quan nước xuất khẩu kiểm tra.

Nghĩa vụ, trách nhiệm khác

  • Để đảm bảo việc vận chuyển và giao hàng đến đích thành công, người bán có trách nhiệm cung cấp đầy đủ thông tin và chứng từ cần thiết.
  • Tất cả chi phí liên quan đến việc thu thập các chứng từ này sẽ do người mua chịu trách nhiệm thanh toán.

4. Phân biệt sự khác nhau giữa CIF và FOB chi tiết

CIF và FOB là hai điều khoản giao hàng phổ biến trong Incoterms được sử dụng trong thương mại quốc tế. Hai điều khoản này quy định trách nhiệm của người bán và người mua trong việc vận chuyển hàng hóa, bao gồm chi phí và rủi ro.

  Khác nhau

FOB

CIF

Cảng được khai báo

Cảng xếp hàng

Cảng đích

Nội dung quy định

Giao hàng lên tàu

Bao gồm giá hàng hóa, cước phí vận chuyển, phí bảo hiểm

Trách nhiệm thuê tàu

Người mua

Người bán

Điểm chuyển giao chi phí

Cảng xếp hàng

Cảng dỡ hàng

Giống nhau

  • Cả CIF và FOB đều là các điều khoản được quy định trong Incoterms (Điều khoản thương mại quốc tế) - tập hợp các quy tắc tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng rộng rãi trong mua bán quốc tế.
  • Cả hai đều xác định điểm chuyển giao rủi ro giữa người mua và người bán là tại cảng xếp hàng.
  • Trách nhiệm làm thủ tục hải quan: Người bán chịu trách nhiệm làm thủ tục hải quan xuất khẩu, người mua chịu trách nhiệm làm thủ tục hải quan nhập khẩu.

5. Một số thuật ngữ liên quan về FOB

Theo điều kiện FOB, người bán chịu trách nhiệm cho hàng hóa cho đến khi nó được xếp lên tàu tại cảng xuất khẩu. Người mua chịu trách nhiệm cho tất cả các chi phí và rủi ro từ đó. Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến FOB mà bạn cần biết:

  • FOB Shipping Point là một thuật ngữ trong thương mại quốc tế, có nghĩa là "Giao hàng miễn phí trên tàu tại điểm giao hàng". Điểm giao hàng được quy định cụ thể trong hợp đồng mua bán, thường là trên lan can tàu tại cảng xuất khẩu.
  • FOB Điểm đến là phương thức giao hàng trong đó người bán chịu trách nhiệm cho hàng hóa cho đến khi nó được giao đến địa điểm do người mua chỉ định. Khi hàng hóa đã đến nơi, quyền sở hữu và trách nhiệm đối với hàng hóa sẽ được chuyển hoàn toàn cho người mua.
fob là gì
Tìm hiểu về FOB shipping point và FOB destination

Trên đây là toàn bộ thông tin trả lời cho câu hỏi FOB là gì mà bạn có thể tham khảo. Dolphin Sea Air hy vọng đây sẽ là những thông tin bổ ích dành cho bạn. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào đừng ngần ngại mà liên hệ với chúng tôi thông qua hotline hoặc website bạn nhé.

>>>> ĐỌC THÊM: 

Share
Viết bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai, các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

1. Tổng quan chung Với sự phát triển của hàng hoá, kéo theo các nhu cầu trao đổi và buôn bán khôn..
1.Tổng quan chung Vi phạm hành chính (VPHC) được xem là một hành vi gây ra bởi 1 cá nhân, tổ chức..
1.Tổng quan chung Incoterms là một loại văn bản/ bộ quy tắc được Phòng thương mại quốc tế (ICC) b..

Tin Tức Nổi Bật

1. Tờ khai phân luồng là gì? Tờ khai phân luồng là tờ khai được hệ thống hải quan phân chia mức đ..
1. Tuyến đường biển quốc tế là gì? Tuyến đường biển quốc tế hay còn được gọi là đường hàng hải qu..
1. Các loại Container đường biển hiện nay Hiện nay, vận tải đường biển khá đa dạng và phong ..