Container là gì? Trọng lượng thùng container 40 feet bao nhiêu?
Container là gì? Trọng lượng thùng container có kích thước tiêu chuẩn là bao nhiêu? Chắc hẳn là thắc mắc của nhiều người trong chúng ta. Vậy hãy để Dolphin Sea Air trở thành chuyên gia giúp cho bạn hiểu được những thuật ngữ trong lĩnh vực vận tải này nhé!
>>>> BÀI VIẾT LIÊN QUAN: Vận tải hàng hóa trong logistics nghĩa là gì? Làm thế nào nó hoạt động
1. Container là gì?
Container là một chiếc thùng lớn hình hộp chữ nhật, được làm từ thép kiên cố, có cửa khoá và được sử dụng trong ngành vận tải để vận chuyển hàng hoá. Container có thể được vận chuyển trên các xe tàu kéo, tàu hoả hoặc các chuyến tàu lớn để vận chuyển hàng hóa qua nước ngoài.
2. Trọng lượng thùng Container 40 feet là bao nhiêu?
Trọng lượng thùng container có kích thước 40 feet là loại phổ biến nhất và rất được ưa chuộng bởi các đặc điểm nổi trội như:
- Sức chứa lớn: Container 40 feet có không gian lưu trữ hàng hoá rộng lớn, cho phép chứa được một lượng hàng hoá đáng kể.
- Tối ưu chi phí: Vì có sức chứa lớn nên container 40 feet có khả năng chở được nhiều hàng hoá hơn trong mỗi chuyến. Từ đó tiết kiệm được tối đa chi phí vận chuyển và thời gian.
- Lợi ích cho ngành vận chuyển và logistics: Container 40 feet được sử dụng rộng rãi trong chuỗi cung ứng toàn cầu, từ vận chuyển đường biển đến vận chuyển bằng đường bộ. Nó giúp tối ưu hoá quy trình vận chuyển và logistics.
- Khả năng vận chuyển hàng hoá có kích thước lớn: Nhờ không gian lưu trữ rộng rãi, container 40 feet rất thích hợp để vận chuyển các hàng hoá có kích thước lớn như: máy móc công nghiệp, vật liệu xây dựng,...
- Tối ưu thời gian: Sử dụng container 40 feet giúp tiết kiệm thời gian đóng gói và xếp dỡ hàng hoá, đồng thời giảm thiểu công sức và thời gian trong quá trình vận chuyển.
Container 40 feet cũng có nhiều kích thước và loại khác nhau để phù hợp với từng mục đích sử dụng. Hãy cùng Dolphin Sea Air tìm hiểu các loại container 40 feet này nhé!
2.1. Kích thước container 40 feet khô
Container 40 feet khô là một loại container tiêu chuẩn, chuyên dùng cho việc vận chuyển và cất trữ những loại hàng hoá không yêu cầu lưu trữ trong điều kiện đặc biệt. Container này chủ yếu xuất hiện trong ngành logistics, đặc biệt là trong vận chuyển các loại hàng hoá như nông sản, máy móc hoặc đồ công nghệ có kích thước không quá lớn.
✅Bên ngoài |
Dài |
12.190 m |
40 ft |
Rộng |
2.438 m |
8 ft |
|
Cao |
2.590 m |
8 ft 6.0 in |
|
✅Bên trong |
Dài |
12.032 m |
39 ft 5.7 in |
Rộng |
2.350 m |
7 ft 8.5 in |
|
Cao |
2.392 m |
7 ft 10.2 in |
|
✅Cửa container |
Rộng |
2.338 m |
7 ft 8.0 in |
Cao |
2.280 m |
7 ft 6.0 in |
|
✅Thể tích |
67.6 m3 |
2.389 ft3 |
|
✅Trọng lượng container |
3.730 kg |
8.223 lbs |
|
✅Trọng lượng hàng |
26.750 kg |
58.793 lbs |
|
✅Trọng lượng tối đa |
30.480 kg |
67.196 lbs |
2.2. Kích thước container 40 feet lạnh - RF
Container 40 feet lạnh, còn được biết đến là Reefer Container hoặc Container lạnh, là một dạng container được thiết kế đặc biệt với hệ thống làm lạnh tích hợp để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong. Hệ thống này được thiết kế để kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, đảm bảo rằng hàng hóa luôn được bảo quản ở trạng thái tươi ngon và an toàn.
Container 40 feet lạnh thường được ưu tiên sử dụng trong vận chuyển các loại hàng hóa yêu cầu bảo quản ở nhiệt độ thấp như thực phẩm tươi sống, dược phẩm hoặc hàng hóa y tế. Chức năng làm lạnh tích hợp giúp duy trì điều kiện lưu trữ lý tưởng, đảm bảo rằng hàng hóa không bị hư hại. Đáp ứng được các yêu cầu nghiêm ngặt của ngành công nghiệp vận chuyển hàng hóa nhạy cảm về nhiệt độ.
✅Bên ngoài |
Dài |
12.190 m |
40 ft |
Rộng |
2.438 m |
8 ft |
|
Cao |
2.896 m |
9 ft 6.0 in |
|
✅Bên trong |
Dài |
11.558 m |
37 ft 11.0 in |
Rộng |
2.291 m |
7 ft 6.2 in |
|
Cao |
2.556 m |
8 ft 4.6 in |
|
✅Cửa container |
Rộng |
2.291 m |
7 ft 6.2 in |
Cao |
2.556 m |
8 ft 4.6 in |
|
✅Thể tích |
67.7 m3 |
2.387 ft3 |
|
✅Trọng lượng container + hệ thống lạnh |
4.720 kg |
10.410 lbs |
|
✅Trọng lượng hàng |
29.280 kg |
64.550 lbs |
|
✅Trọng lượng tối đa |
34.000 kg |
74.960 lbs |
2.3. Kích thước container 40 feet cao (High Cube - HC)
Container 40 feet cao, hay còn được gọi là High Cube (HC) Container đặc trưng bởi thiết kế có chiều cao lớn hơn so với container tiêu chuẩn. Nó đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa đặc biệt với kích thước lớn. Sự khác biệt về chiều cao này không chỉ tạo ra một không gian lưu trữ rộng rãi hơn, mà còn làm cho chúng trở thành lựa chọn hoàn hảo cho những sản phẩm có chiều cao không thể đóng gói vào các container tiêu chuẩn.
✅Bên ngoài |
Dài |
12.190 m |
40 ft |
Rộng |
2.438 m |
8 ft |
|
Cao |
2.895 m |
9 ft 6.0 in |
|
✅Bên trong |
Dài |
12.032 m |
39 ft 5.7 in |
Rộng |
2.352 m |
7 ft 8.6 in |
|
Cao |
2.698 m |
8 ft 10.2 in |
|
✅Cửa container |
Rộng |
2.340 m |
7 ft 8.0 in |
Cao |
2.585 m |
8 ft 5.0 in |
|
✅Thể tích |
76.2 m3 |
2.694 ft3 |
|
✅Trọng lượng container |
3.900 kg |
8.598 lbs |
|
✅Trọng lượng hàng |
26.580 kg |
58.598 lbs |
|
✅Trọng lượng tối đa |
30.480 kg |
67.196 lbs |
2.4. Kích thước container 40 feet hở (open top - OT)
Container 40 feet open top hay còn được biết đến với tên gọi Open Top Container (OT), là một dạng container đặc biệt với phần trên có khả năng mở ra để thuận lợi cho quá trình đóng gói và xếp dỡ hàng hóa từ trên xuống. Thiết kế này giúp container có khả năng vận chuyển các hàng hóa có kích thước lớn hoặc những sản phẩm không thể đóng gói từ phía trên.
Container này thường được chế tạo với khung thép vững chắc, trong khi phần trên có thể được tháo rời hoặc mở cửa để tạo không gian mở. Điều này giúp tối ưu hóa quá trình đóng gói và xếp dỡ, đặc biệt là đối với các hàng hóa có kích thước hoặc hình dạng không phù hợp với container thông thường.
✅Kích thước phủ bì |
Dài |
2.991 m |
9 ft 9.8 in |
Rộng |
2.438 m |
8 ft |
|
Cao |
2.591 m |
8 ft 6.0 in |
|
✅Kích thước lọt lòng |
Dài |
2.828 m |
9 ft 3.3 in |
Rộng |
2.350 m |
7 ft 8.5 in |
|
Cao |
2.381 m |
7 ft 9.7 in |
|
✅Cửa container |
Cao |
2.291 m |
7 ft 6.2 in |
Rộng |
2.336 m |
7 ft 8.0 in |
|
✅Thể tích |
16 m3 |
||
✅Trọng lượng container rỗng |
1.350 tấn |
||
✅Trọng lượng hàng hoá |
8.810 tấn |
||
✅Tổng tải trọng |
10.160 tấn |
4. Trọng lượng thùng container 20 feet là bao nhiêu?
Container 20 feet hiện nay có nhiều loại để đáp ứng các nhu cầu chuyển chở khác nhau. Trong số này, container thường (container khô) được xem là loại thông dụng nhất. Nó đóng vai trò là đại diện cho đơn vị đo lường TEU (Twenty-foot Equivalent Unit), là tiêu chuẩn được sử dụng để suy ra kích thước của các loại container khác. Ngoài ra còn có một số loại container khác như container lạnh, container cao, container hở,... Hãy cùng với chúng mình tìm hiểu ngay nhé!
4.1. Kích thước container 20 feet khô
Container loại 20 feet khô thường được sử dụng để đóng các hàng hóa có trọng lượng nặng, kích thước vừa phải. Đặc biệt, chúng chuyên dùng để vận chuyển các loại hàng hoá không yêu cầu bảo quản trong điều kiện nhiệt độ nhất định như vật liệu xây dựng, gạo, bột và các nguyên vật liệu khô khác.
Đối với khả năng chở hàng, theo số liệu dưới đây, trọng lượng thùng container 20 feet có khả năng chuyên chở tối đa là 28,280 kg hàng hóa (tức là tải trọng tối đa chở được). Tuy nhiên, theo quy định của Việt Nam theo TCVN 6273:200, tải trọng tối đa cho container 20 feet chỉ được phép là 20,32 tấn.
✅Kích thước phủ bì |
Dài |
6.060 m |
20 ft |
Rộng |
2.440 m |
8 ft |
|
Cao |
2.590 m |
8 ft 6.0 in |
|
✅Kích thước lọt lòng |
Dài |
5.898 m |
19 ft 4.2 in |
Rộng |
2.352 m |
7 ft 8.6 in |
|
Cao |
2.395 m |
7 ft 10.3 in |
|
✅Cửa container |
Cao |
2.280 m |
7 ft 5.8 in |
Rộng |
2.340 m |
7 ft 8.1 in |
|
✅Thể tích |
33.2 m3 |
||
✅Trọng lượng container rỗng |
2.200 tấn |
||
✅Trọng lượng hàng hoá |
28.280 tấn |
||
✅Tổng tải trọng |
30.480 tấn |
4.2. Kích thước container 20 feet lạnh - RF
Container lạnh được sử dụng để vận chuyển hàng hóa yêu cầu nhiệt độ thấp như thủy hải sản, thực phẩm tươi sống và nông sản. Nhiệt độ của container này thường dao động từ -18 độ C đến 18 độ C và cần có thiết bị làm lạnh phù hợp.
Đặc điểm của container lạnh là lớp giữ nhiệt bên trong dày hơn, giữ cho nhiệt độ được duy trì ổn định. Dù lọt lòng (thể tích bên trong) của container lạnh 20 feet nhỏ hơn so với loại thường, kích thước bên ngoài vẫn giữ nguyên so với container khô. Điều này giúp bảo quản hàng hóa có đòi hỏi về nhiệt độ mà không làm thay đổi kích thước ngoại hình của container.
✅Kích thước phủ bì |
Dài |
6.060 m |
20 ft |
Rộng |
2.440 m |
8 ft |
|
Cao |
2.590 m |
8 ft 6.0 in |
|
✅Kích thước lọt lòng |
Dài |
5.485 m |
17 ft 11.9 in |
Rộng |
2.286 m |
7 ft 6.0 in |
|
Cao |
2.265 m |
7 ft 5.2 in |
|
✅Cửa container |
Cao |
2.224 m |
7 ft 3.6 in |
Rộng |
2.286 m |
7 ft 6.0 in |
|
✅Thể tích |
28.4 m3 |
||
✅Trọng lượng container rỗng |
3.200 tấn |
||
✅Trọng lượng hàng hoá |
27.280 tấn |
||
✅Tổng tải trọng |
30.480 tấn |
>>>> TÌM HIỂU THÊM: Dịch vụ logistics là gì? phân loại, đặc điểm và vai trò
4.3. Kích thước container 20 feet cao (High Cube - HC)
Loại container này rất ít được sử dụng tại Việt Nam, tuy nhiên container 20 feet cao lại rất được ưa chuộng tại Châu Âu. Sau đây là một vài thông số về kích thước và trọng lượng thùng container này:
✅Kích thước phủ bì |
Dài |
6.058 m |
20 ft |
Rộng |
2.438 m |
8 ft |
|
Cao |
2.891 m |
9 ft 5.8 in |
|
✅Kích thước lọt lòng |
Dài |
5.910 m |
19 ft 4.7 in |
Rộng |
2.345 m |
7 ft 8.3 in |
|
Cao |
2.690 m |
8 ft 9.9 in |
|
✅Cửa container |
Cao |
2.585 m |
8 ft 5.8 in |
Rộng |
2.335 m |
7 ft 7.9 in |
|
✅Thể tích |
37.28 m3 |
||
✅Trọng lượng container rỗng |
2.420 tấn |
||
✅Trọng lượng hàng hoá |
28.060 tấn |
||
✅Tổng tải trọng |
30.480 tấn |
4.4. Kích thước container 20 feet hở (Open Top - OT)
Container 20 feet Open Top có đặc trưng là không có nóc mà thay vào đó là lớp bạt che. Thiết kế này nhằm phục vụ việc lưu trữ các kiện hàng có kích thước lớn và cồng kềnh. Container OT 20 feet đặc biệt thuận lợi cho quá trình bốc dỡ hàng hóa bằng cần cẩu theo phương đứng.
✅Kích thước phủ bì |
Dài |
6.058 m |
20 ft |
Rộng |
2.438 m |
8 ft |
|
Cao |
2.591 m |
8 ft 6.0 in |
|
✅Kích thước lọt lòng |
Dài |
5.898 m |
19 ft 4.2 in |
Rộng |
2.352 m |
7 ft 8.6 in |
|
Cao |
2.348 m |
7 ft 8.4 in |
|
✅Cửa container |
Cao |
2.280 m |
7 ft 5.8 in |
Rộng |
2.340 m |
7 ft 8.1 in |
|
✅Thể tích |
37.28 m3 |
||
✅Trọng lượng container rỗng |
2.420 tấn |
||
✅Trọng lượng hàng hoá |
28.060 tấn |
||
✅Tổng tải trọng |
30.480 tấn |
4.5. Kích thước container 20 feet Flat Rack
Kích thước của Container 20 feet Flat Rack bằng với kích thước của container 20 feet khô thông thường. Chức năng chính của nó là vận chuyển các mặt hàng quá khổ hoặc quá tải, do đó thiết kế của nó không có vách và mái.
Với việc không có cửa cũng như không có thể tích xác định, Container 20 feet Flat Rack được ưu chuộng trong việc chở máy móc, thiết bị, vật liệu xây dựng và các mặt hàng có kích thước quá lớn. Giá cước của Container 20 feet Flat Rack khá cao và nó không phổ biến nhiều trên thị trường Việt Nam.
✅Kích thước phủ bì |
Dài |
6.060 m |
20 ft |
Rộng |
2.440 m |
8 ft |
|
Cao |
2.590 m |
8 ft 6.0 in |
|
✅Kích thước lọt lòng |
Dài |
5.883 m |
19 ft 3.6 in |
Rộng |
2.352 m |
7 ft 8.6 in |
|
Cao |
2.347 m |
7 ft 8.4 in |
|
✅Trọng lượng container rỗng |
2.750 tấn |
||
✅Trọng lượng hàng hoá |
31.158 tấn |
||
✅Tổng tải trọng |
34.000 tấn |
5. Trọng lượng thùng container 45 feet
Container 45 feet hay còn được gọi là Container 45 feet High Cube, ít được sử dụng phổ biến tại Việt Nam. Với kích thước lớn hơn, container 45 feet có khả năng chở được một lượng hàng hóa nhiều hơn so với container 40 feet, tương đương khoảng 2.25 TEU.
Mặc dù khó phân biệt so với container 40 feet khi chỉ nhìn sơ qua, nhưng bạn có thể nhận biết chúng dựa trên con số ghi trên vách container. Thông thường, con số "45" sẽ được đánh dấu rõ trên bề mặt của container, giúp dễ dàng nhận diện loại container này trong quá trình quản lý và vận chuyển hàng hóa.
✅Kích thước phủ bì |
Dài |
13.716 m |
45 ft |
Rộng |
2.500 m |
8 ft 2.4 in |
|
Cao |
2.896 m |
9 ft 6.0 in |
|
✅Kích thước lọt lòng |
Dài |
13.556 m |
44 ft 5.7 in |
Rộng |
2.438 m |
8 ft |
|
Cao |
2.695 m |
8 ft 10.1 in |
|
✅Cửa container |
Cao |
2.585 m |
8 ft 5.8 in |
Rộng |
2.416 m |
7 ft 11.1 in |
|
✅Thể tích |
86.1 m3 |
||
✅Trọng lượng container rỗng |
4.800 tấn |
||
✅Trọng lượng hàng hoá |
25.680 tấn |
||
✅Tổng tải trọng |
30.480 tấn |
6. Trọng lượng thùng container 50 feet
Container 50 feet là một loại container không phổ biến và ít được sử dụng. Kích thước bên ngoài của nó là 15.24m (Dài) x 2.438m (Rộng) x 2.896m (Cao). Kích thước lọt lòng của container nằm trong khoảng 15.040m (Dài) x 2.348m (Rộng) x 2.690m (Cao).
Trọng lượng thùng container 50 feet
Alt: trọng lượng thùng container
7. Trọng lượng của thùng container bồn
Container tank là một loại container được thiết kế đặc biệt để chuyên chở các mặt hàng lỏng như rượu, hóa chất, thực phẩm,.... Thường được đo theo tiêu chuẩn thể tích, các dung tích thông dụng của container tank có thể lên đến 21.000 lít, 24.000 lít, 25.000 lít hoặc 26.000 lít.
Container bồn
Alt: trọng lượng thùng container
Để tối ưu hoá quá trình di chuyển và cất trữ hàng hoá lỏng, container tank được thiết kế sao cho có thể gắn vừa vào các khung như cont flatrack. Cuối cùng, chúng được điều chỉnh để đáp ứng kích thước tiêu chuẩn của container 20 feet hoặc 40 feet.
8. Tiêu chuẩn về chiều cao - chiều dài - tải trọng của container
Mỗi loại hàng hóa sẽ được vận chuyển với các cấu trúc container tương ứng, vì thế để bạn có thể lựa chọn được loại cont phù hợp với hàng hóa của mình. Chúng tôi mời bạn đến với các thông tin về kích thước theo tiêu chuẩn của các container trên thị trường hiện nay:
8.1. Về chiều dài
Tất cả các số hiệu được ghi trên container phải tuân thủ theo quy định kích thước và tải trọng của ISO 668:1995. Để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn ISO 668:1995, các loại container cần có chiều rộng khoảng 2.438 mm (8ft).
Chiều dài của container phải theo tiêu chuẩn của ISO
Alt: trọng lượng thùng container
8.2. Về chiều cao
Chiều cao của container 40 feet đã được chọn là chiều cao tiêu chuẩn. Vì vậy, các loại container ngắn hơn nếu muốn xếp chồng lên nhau cần có một khe hở khoảng 3 inch, để đảm bảo an toàn trong quá trình xếp hàng. Hiện nay, chiều cao của container thường chia thành hai loại chính:
- Loại thường: Thiết kế với chiều cao 8 feet 6 inch (8’6”) ~ 2,590 mm.
- Loại cao: Có chiều cao khoảng 9 feet 6 inch (9’6”) ~ 2,895 mm.
Sự chênh lệch chiều cao giữa container cao và container thường là khoảng 300mm (30cm) hoặc gần 1 bàn chân (foot), nhằm đáp ứng các quy định về an toàn trong quá trình vận chuyển.
8.3. Về tải trọng
Tải trọng được ghi trên các loại container không phải là tải trọng đóng hàng. Quy định đóng hàng phụ thuộc vào từng quốc gia và tại Việt Nam hiện đang áp dụng tiêu chuẩn đóng hàng theo TCVN 6273:2003 - "Quy phạm chế tạo và chứng nhận Container vận chuyển bằng đường biển" của Cục Đăng Kiểm.
Tiêu chuẩn này quy định tải trọng của toàn bộ các loại container 20 feet là khoảng 20,32 tấn. Dù vậy, việc container 40 feet có kích thước gấp đôi so với container 20 feet không có nghĩa là nó có thể chở hàng gấp đôi.
Quy định về tải trọng phải tuân thủ theo tiêu chuẩn và quy định của từng quốc gia
Alt: trọng lượng thùng container
9. Một số vấn đề thường gặp phải khi chọn kích thước container
Nhiều khách hàng có mong muốn đầu tư, chi trả một lượng tiền đáng kể để mua container. Tuy nhiên, trong quá trình mua hàng có nhiều vấn đề tiềm ẩn có thể gây ảnh hưởng đến tài chính của doanh nghiệp. Dưới đây là những thách thức mà bạn có thể phải đối mặt khi mua container:
- Thiếu chế độ bảo hành từ nhà cung cấp container.
- Mua phải container với kích thước không phù hợp, không đáp ứng diện tích yêu cầu.
- Mua container từ nguồn cung không đáng tin cậy, có thể là nguyên liệu sản xuất không chính hãng.
- Nhà cung cấp không hỗ trợ vận chuyển container đến các địa điểm bạn cần.
- Thời gian nhận container kéo dài quá mức chấp nhận được.
Một số vấn đề thường gặp khi chọn kích thước container
Alt: trọng lượng thùng container
Do đó, trong quá trình mua container việc quan sát và kiểm tra thùng container, cũng như kích thước của nó là cực kỳ quan trọng để đảm bảo quyền lợi và lợi ích hợp pháp của mình bạn nhé!
10. Một vài khái niệm cần biết trước khi tìm hiểu trọng lượng thùng container
Trong quá trình tìm hiểu và lựa chọn đúng loại container phù hợp cho chuyến vận chuyển, ngoài việc tìm hiểu các số đo kích thước thì bạn còn phải tìm hiểu một số khái niệm trong quá trình chọn lọc trọng lượng thùng container. Dưới đây là các khái niệm bạn cần chú ý:
- Kích thước lọt lòng thùng container: Đây là kích thước phía trong của container, được tính bằng cách trừ đi độ dày của vỏ container. Khi tính toán kích thước hàng hóa ta dựa vào kích thước lọt lòng để xem container có đủ dung tích để chứa hàng hay không.
- Kích thước phủ bì (kích thước tổng thể bên ngoài): Đây là kích thước được đo bên ngoài container, nó bao gồm cả độ dày của vỏ container.
- Độ mở cửa: Là kích thước của cửa container, dùng để xác định khả năng đóng mở và xếp dỡ hàng hóa.
- Dung tích: Là phần thể tích có thể chứa hàng hóa của container, thường được tính theo mét khối.
- Tải trọng ròng: Là khối lượng hàng hóa mà container có thể chứa được.
- Tổng tải trọng: Là tổng trọng lượng của hàng hóa và container rỗng.
- TEU (Twenty-foot Equivalent Units): Đơn vị đo hàng hóa theo container 20 feet tiêu chuẩn. 1 TEU tương đương với kích thước của 1 container 20 feet. Container 40 feet thường được xem là 2 TEU hoặc 1 FEU (Forty-foot Equivalent Unit).
Một vài khái niệm liên quan đến trọng lượng thùng container
Alt: trọng lượng thùng container
11. Một số câu hỏi thường gặp
Dưới đây là một số câu hỏi mà mọi người thường hay thắc mắc về trọng lượng của thùng container mà chúng mình đã tổng hợp được. Nếu bạn cũng đang quan tâm với chủ đề này cùng Dolphin Sea Air tìm hiểu nhé!
11.1. Container 40 feet nặng bao nhiêu kg?
Container 40 feet rỗng có trọng lượng khoảng 3730 kg và chứa được tải trọng hàng tối đa là 26750 kg. Tuy nhiên, quy định về trọng lượng hàng hóa được đóng trong mỗi container chở hàng có thể thay đổi tùy theo từng hãng tàu cụ thể. Do đó, khi sử dụng container bạn nên tham khảo và tuân thủ theo quy định của hãng tàu cung cấp dịch vụ vận chuyển.
Container 40 feet có trọng lượng khoảng 3730 kg
Alt: trọng lượng thùng container
11.2. Container 40 feet nặng bao nhiêu kg?
Để bạn có thể nắm rõ kích thước container 40 feet chi tiết, để từ đó xem xét trong việc lựa chọn loại này để vận chuyển. Dưới đây là các thông tin về số đo tổng thể của của loại container này:
- Tổng trọng lượng tối đa: 32.500 kg
- Trọng tải: 28.800 kg
- Công suất: 67,34 m3
- Chiều rộng mở cửa: 2,34 m
- Chiều cao mở cửa : 2,27 m
11.3. 40 HC là gì?
"HC" là viết tắt của "High Cube”, container 40 HC là một loại container cao, có kích thước sánh ngang với container 40 feet thông thường (DC) nhưng nó cao lớn hơn khoảng 30 mm.
11.3. Container 40 feet bao nhiêu mét?
Container 40 feet có kích thước bên ngoài cụ thể là:
- Chiều dài: 12,192m
- Chiều rộng: 2,438m
- Chiều cao: 2,591m
Các kích thước bên trong của container là:
- Chiều dài: 11,998m
- Chiều rộng: 2,330m
- Chiều cao: 2,350m
Trọng lượng của container là 3,7 tấn.
11.4. Một thùng container chứa bao nhiêu kg?
Theo các quy định mới nhất, container 40 feet được cho phép mang trọng tải tối đa là 30 tấn, tương đương với 30,000,000 kg. Trong đó, vỏ thùng container thường có trọng lượng khoảng từ 4 đến 5 tấn, do đó trọng lượng hàng hóa có thể chở trong container thường nằm trong khoảng từ 25,000,000 kg đến 26,000,000 kg.
Container 40 feet chứa được tải trọng tối đa là 30 tấn hàng hoá
Alt: trọng lượng thùng container
11.5. Thùng container 20 feet nặng bao nhiêu tấn?
Container 20 feet có kích thước bề ngoài chi tiết như sau:
- Chiều dài: 6,058 m
- Chiều rộng: 2,438 m
- Chiều cao: 2,591 m
Kích thước bên trong của container là:
- Chiều dài: 5,905 m
- Chiều rộng: 2,350 m
- Chiều cao: 2,381 m
Trọng lượng của container 20 feet là 2,25 tấn.
11.6. Cont 45 đóng được bao nhiêu khối
Kích thước lọt lòng là:
- Chiều dài: 13,107 m
- Chiều rộng: 2,298 m
- Chiều cao: 2,562 m
Kích thước phủ bì của container là:
- Chiều dài: 13,716 m
- Chiều rộng: 2.438 m
- Chiều cao: 2,891 m
Thể tích chứa hàng của container là 77 m3.
Container 45 feet
Alt: trọng lượng thùng container
11.7. Container 20 feet kích thước bao nhiêu?
Kích thước tiêu chuẩn của một container 20 feet cụ thể là:
- Chiều dài: 6.058m
- Chiều rộng: 2.438m
- Chiều cao: 2.591m
Các kích thước bên trong của container 20 feet là:
- Chiều dài: 5.905m
- Chiều rộng: 2.350m
- Chiều cao: 2.381m
Trọng lượng của container 20 feet tối đa là 2,25 tấn.
11.8. TEU là viết tắt của từ gì?
TEU, viết tắt của "twenty-foot equivalent unit" hay đơn vị tương đương với container 20 feet, là một đơn vị đo sức chứa hàng hóa không chính xác. Thông thường, nó được sử dụng để mô tả khả năng chứa của một tàu container hoặc bến container.
11.9. Hi Cube là gì?
Như đã nói ở trên, High cube container là một dạng container có dung tích và chiều cao lớn hơn so với container tiêu chuẩn. Đặc trưng của nó là chiều cao nội thất vượt qua mức tiêu chuẩn là 8 feet 6 inch (khoảng 2.59 mét) đạt đến 9 feet 6 inch (khoảng 2.9 mét).
11.10. Một container 20 feet chở được bao nhiêu tấn gạo?
Như đã nói ở trên, container 20 feet chỉ phù hợp chở hàng ít. Vì thế loại container này thường được sử dụng để vận chuyển các mặt hàng như hải sản, đồ đông lạnh, hoa quả,... với kích thước này ước chừng chở được khoảng 26,58 tấn gạo.
1 container 20 feet có thể chở được 26,58 tấn gạo
Alt: trọng lượng thùng container
Qua những thông tin mà Dolphin Sea Air đã cung cấp hy vọng rằng đã giúp cho bạn hiểu hơn về trọng lượng của thùng container. Cũng như có thêm cho mình những kiến thức về các thuật ngữ trong lĩnh vực vận tải. Nếu muốn biết thêm những thông tin khác hãy đến với website của chúng mình nhé!
>>>> THAM KHẢO THÊM:
- Hướng dẫn check mã vạch hải quan 5 bước | In bảng kê chi tiết
- FOB là gì? Phân biệt sự khác nhau giữa FOB và CIF