Hotline: 1900986813
  • CHUỖI GIẢI PHÁP LOGISTICS TOÀN DIỆN<br>HÀNG ĐẦU VIỆT NAM

Phân Loại Các Loại Tàu Biển Phổ Biến Trong Vận Tải Đường Biển

0/5
(0 bình chọn)

Các loại tàu biển phổ biến hiện nay là gì? Phân loại chúng như thế nào? Chắc hẳn là thắc mắc của rất nhiều người khi mới tìm hiểu về ngành vận tải đường biển. Vậy thì hãy để cho Dolphin Sea Air giúp bạn giải đáp ngay những thắc mắc này qua bài viết dưới đây nhé!

>>>> NỘI DUNG LIÊN QUAN: Tìm hiểu khái quát giao thông vận tải đường biển nước ta

Mục lục bài viết

1. Các loại tàu biển mới nhất hiện nay

1.1. Tàu container - Container Ship

Đầu tiên trong danh sách các loại tàu biển phải kể đến tàu Container. Đây là loại tàu được đặc chế để chuyên chở container, với cấu trúc thiết kế khác biệt so với các tàu chở hàng thông thường. Đây là những tàu có khả năng vận chuyển lượng lớn containe vận chuyển bằng đường biển, thường từ 1.000 đến 5.000 TEU, có tốc độ cao vượt quá 26 hải lý/giờ. 

các loại tàu biển
Tàu container - Container Ship

Một đặc điểm độc đáo của các loại tàu biển là việc sử dụng cẩu giàn tại các cảng thay vì trang bị cẩu trên tàu. Hơn nữa, diện tích đáy hầm hàng của chúng bằng hoặc lớn hơn diện tích miệng hầm hàng, đồng thời có sự hiện diện của các két nước dằn ở hai bên mạn tàu, giúp duy trì cân bằng khi xếp container thành nhiều hàng và nhiều tầng.

>>>> ĐỌC THÊM: Các loại Container đường biển phổ biến nhất hiện nay

1.2. Tàu chở hàng đông lạnh - Reefer Ship

Tàu loại này được tối ưu hóa với tốc độ cao để phục vụ vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là những loại cần được bảo quản trong điều kiện nhiệt độ đông như lương thực, thực phẩm, v.v. Hầm chứa hàng của các loại tàu biển loại này thường có kích thước nhỏ, được cách nhiệt và trang bị hệ thống làm lạnh đặc biệt để đảm bảo điều kiện lưu trữ thích hợp cho từng loại hàng hóa.

các loại thuyền trên biển
Tàu chở hàng đông lạnh - Reefer Ship

1.3. Tàu bách hoá - General cargo vessels

Loại tàu này thường xuyên được sử dụng để vận chuyển các hàng hóa có kích thước lớn như máy móc, thiết bị công nghiệp, tấm kim loại và các loại hàng hóa khác. Mỗi chuyến tàu có thể chở được khoảng 10-15 container và chúng thường được xếp trực tiếp lên boong của tàu. Để thuận tiện cho việc xếp dỡ và chằng buộc container, loại tàu này được trang bị nhiều thiết bị hiện đại.

các loại tàu biển
Tàu bách hoá - General cargo vessels

1.4. Tàu chở hàng rời - Bulk Carrier

Các loại tàu biển vận chuyển hàng rời thường có khả năng vận chuyển các loại hàng hóa thô và khô đa dạng như than đá, quặng sắt, ngũ cốc, lưu huỳnh, và các loại phế liệu không được đóng gói. Để đảm bảo chất lượng và an toàn của hàng hóa, chúng được xây dựng để chứa trực tiếp trong khoang hàng chống thấm nước của tàu.

các loại thuyền trên biển
Tàu chở hàng rời - Bulk Carrier

Cấu trúc của loại tàu này thường bao gồm một boong vững chắc, két hông và két treo ở hai bên mạn hầm hàng để tạo sự thông thoáng và dễ dàng điều chỉnh trọng tâm của tàu khi cần thiết. Hầm hàng được thiết kế rộng lớn với miệng rộng để tối ưu hóa quá trình xếp dỡ hàng hóa. Đồng thời, hầm hàng được gia cường để đảm bảo độ bền và khả năng chịu đựng khi có va đập từ hàng hóa và thiết bị làm hàng.

1.5. Tàu Roro - Ro-Ro Ship

Thuật ngữ "RoRo" là viết tắt của cụm từ "Roll on/Roll off" trong tiếng Anh. Đây là một trong các loại tàu biển được chế tạo đặc biệt để chuyên chở các loại hàng hóa có bánh như ô tô, xe rơ moóc, và toa tàu hỏa. 

Các cầu dẫn thường được đặt ở phần đuôi và hai bên của tàu, giúp các phương tiện tự lái có thể lên xuống một cách tiện lợi. Điểm đặc trưng của các tàu RoRo là hình dáng to lớn, thường có tầng chạy suốt, phủ kín cả chiều dài và chiều rộng của tàu.

các loại tàu biển
Tàu Roro - Ro-Ro Ship

1.6. Tàu chuyên chở chất lỏng - Tanker

Tàu chuyên chở hàng lỏng được đặc chế để vận chuyển đủ loại hàng hóa dạng chất lỏng, từ dầu thô đến hóa chất và khí đốt hóa lỏng. Các thiết kế của chúng bao gồm thân tàu chắc chắn, chia thành nhiều khoang để lưu trữ chất lỏng. Việc bơm và hút chất lỏng thường được thực hiện qua hệ thống máy bơm và đường ống được lắp đặt trên boong và trong khoang chứa. 

các loại thuyền trên biển
Tàu chuyên chở chất lỏng - Tanker

1.7. Tàu chuyên chở gỗ - Logger

Tàu này được thiết kế đặc biệt để vận chuyển gỗ nguyên cây hoặc gỗ xẻ. Trong quá trình vận chuyển, một lượng lớn gỗ được xếp lên mặt boong của tàu, vì vậy cần có cấu trúc mạn tàu chắc chắn và chuyên dụng để đảm bảo rằng các khối gỗ không bị di chuyển hoặc lệch lạc trong suốt hành trình.

các loại tàu biển
Tàu chuyên chở gỗ - Logger

1.8. Tàu chở sà lan - Lighter Aboard Ship

Hệ thống vận tải này bao gồm một tàu chính có khả năng chở hàng lớn và các sà lan nhỏ có khả năng chở từ 500 đến 1000 tấn. Những sà lan này được sử dụng để xếp đầy hàng hoặc container từ các cảng sông lên tàu chính để vận chuyển. Việc xếp các sà lan lên tàu có thể được thực hiện bằng cần cẩu, hệ thống nâng thủy lực hoặc phương pháp nổi.

các loại thuyền trên biển
Tàu chở sà lan - Lighter Aboard Ship

Tàu chính sau đó đưa những sà lan này đến cảng đích, nơi chúng được dỡ xuống và sau đó được tàu kéo hoặc tàu đẩy đưa vào các cảng sâu trong nội địa để dỡ hàng, hoặc có thể dỡ trực tiếp tại cảng biển. Hệ thống này là một lựa chọn thuận lợi và hiệu quả đối với các quốc gia có mạng lưới vận tải đường sông phát triển.

2. Các loại tàu biển được phân loại như thế nào?

Căn cứ theo nhiều tiêu chí khác nhau các loại tàu biển sẽ được phân thành những loại như:

2.1. Theo phạm vi hoạt động

Thường thì các loại thuyền trên biển có kích thước lớn hơn sẽ có khả năng hoạt động trên phạm vi rộng hơn, chuyên vận chuyển hàng hóa trên các tuyến đường dài. Chúng thường thực hiện việc xếp dỡ hàng hóa tại các cảng có diện tích lớn và phù hợp với kích thước của chính tàu. Do đó, chúng có thể được phân loại thành:

  • Tàu mẹ
  • Tàu con (tàu có kích thước nhỏ hơn)

>>>> DÀNH CHO BẠN: Quy trình vận chuyển hàng hóa bằng đường biển từ A - Z

2.2. Theo mức độ chuyên dụng

Dựa vào khả năng chứa hàng hóa, chúng ta có thể chia tàu thành hai loại chính:

  • Tàu chuyên dụng: Những chiếc tàu được thiết kế và trang bị để chuyên chở một loại hàng hóa cụ thể hoặc phục vụ cho một mục đích riêng biệt.
  • Tàu bán chuyên dụng: Là những tàu có khả năng chở nhiều loại hàng hóa khác nhau, không giới hạn chặt chẽ trong việc vận chuyển một loại hàng hóa cụ thể.

2.3. Theo đối tượng chuyên chở

Dựa vào đối tượng chuyên chở, chúng ta có thể phân loại tàu vận chuyển thành ba loại chính:

  • Tàu chở hàng: Đây là loại tàu được thiết kế đặc biệt để chuyên chở hàng hóa. Ở Việt Nam, tàu container là một ví dụ phổ biến, phù hợp với cách thức vận chuyển ở nước ta, có khả năng dễ dàng xếp dỡ tại cảng và thích hợp cho vận chuyển hàng hóa.
  • Tàu chở khách: Đây là loại tàu được thiết kế với mục đích chính là chuyên chở khách. Chúng có thiết kế thẩm mỹ, cung cấp các dịch vụ đi kèm như ăn uống, nghỉ ngơi, tổ chức tiệc và hội nghị. Tốc độ vận chuyển cao và đảm bảo an toàn, đồng thời phải đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn theo quy định quốc tế.
  • Tàu vừa chở hàng vừa chở khách: Đây là loại tàu được thiết kế linh hoạt để phục vụ cả hàng hóa và khách hàng. Thông thường, khoang hàng và khoang hành khách được phân tách, với khoang hàng nằm ở phía dưới và khoang hành khách ở phía trên, đi kèm với các tiện nghi như boong tàu.

>>>> TÌM HIỂU THÊM: Ocean freight (O/F) là gì? Các loại phụ phí của vận tải biển

2.4. Theo cách xếp dỡ hàng hoá

Dựa vào cách xếp dỡ, tàu có thể được phân loại thành hai loại chính:

  • Tàu có cách bốc dỡ nâng qua lan can: Đây là loại tàu mà quá trình xếp dỡ hàng hóa được thực hiện bằng cách sử dụng hệ thống nâng qua lan can. 
  • Tàu có cách bốc dỡ bằng cầu dẫn: Là loại tàu mà quá trình xếp dỡ hàng hóa diễn ra thông qua việc sử dụng cầu dẫn. Cấu trúc cầu dẫn giúp di chuyển hàng hóa giữa tàu và bờ, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình bốc dỡ, đặc biệt là khi có sự chênh lệch cao độ giữa tàu và cảng.

3. Các loại phụ phí trong vận tải container đường biển

TÊN PHỤ PHÍ

NGHĨA

GIẢI THÍCH

✅BAF (Bunker Adjustment Factor)

Phụ phí biến động giá nhiên liệu 

Là khoản phụ phí (ngoài cước biển) hãng tàu thu từ chủ hàng để bù đắp chi phí phát sinh do biến động giá nhiên liệu. 

✅CIC (Container Imbalance Charge)

Phụ phí mất cân đối vỏ container

Còn gọi là phụ phí chuyển vỏ rỗng. Đây là một hình thức phụ phí cước biển mà các hãng tàu thu của chủ hàng để bù đắp chi phí phát sinh từ việc điều chuyển một lượng lớn container rỗng từ nơi thừa đến nơi thiếu.

Lưu ý: Phí CIC là một loại phụ phí vận tải biển, phí CIC không phải phí được tính trong Local Charge

✅THC (Terminal Handling Charges)

Phụ phí xếp dỡ tại cảng 

Là khoản phí thu trên mỗi container để bù đắp chi phí cho các hoạt động làm hàng tại cảng như: tập kết container từ CY ra cầu, xếp dỡ,...Thực chất cảng thu hãng tàu phí xếp dỡ và các chi phí liên quan khác và hãng tàu sau đó thu lại từ chủ hàng

✅WRS (War Risk Surcharge)

Phụ phí chiến tranh

Phụ phí này thu từ chủ hàng để bù đắp các chi phí phát sinh do rủi ro chiến tranh như: phí bảo hiểm,...

✅SCS (Suez Canal Surcharge)

Phụ phí kênh đào Suez

Phụ phí này áp dụng cho hàng hoá vận chuyển qua kênh đào Suez

✅PSS (Peak Season Surcharge)

Phụ phí mùa cao điểm

Phụ phí này thường được các hãng tàu áp dụng trong mùa cao điểm từ tháng tám đến tháng mười, khi có sự tăng mạnh về nhu cầu vận chuyển hàng hoá thành phẩm để chuẩn bị hàng cho mùa Giáng Sinh và ngày Lễ Tạ Ơn tại thi trường Mỹ và Châu Âu

✅PCS (Port Congestion Surcharge)

Phụ phí tắc nghẽn cảng

Phụ phí này áp dụng khi cảng xếp hoặc dỡ xảy ra ùn tắc, có thể làm tàu bị chậm trễ, dẫn tới phát sinh chi phí liên quan cho chủ tàu

✅EBS (Emergency Bunker Surcharge)

Phụ phí xăng dầu

Phụ phí này bù đắp chi phí “hao hụt” do sự biến động giá xăng dầu trên thế giới cho hãng tàu. Phí EBS là một loại phụ phí vận tải biển, không phải phí được tính trong Local Charge

✅DDC (Destination Delivery Charge)

Phụ phí giao hàng tại cảng đến

Phụ phí này không liên quan gì đến việc giao hàng thực tế cho người nhận hàng mà thực chất chủ tàu thu phí này để bù đắp chi phí dỡ hàng khỏi tàu, sắp xếp cont trong cảng và phí ra vào trong cảng. Người gửi hàng không phải trả phí này vì đây là phí phát sinh tại cảng đích

✅COD (Charge of Destination)

Phụ phí thay đổi nơi đến

Là phụ phí hãng tàu thu để bù đắp các chi phí phát sinh trong trường hợp chủ hàng yêu cầu thay đổi cảng đích chẳng hạn như: phí xếp dỡ, phí đảo chuyển, phí lưu container, vận chuyển đường bộ,..

✅CAF (Currency Adjustment Factor)

Phụ phí biến động tỉ giá ngoại tệ

Là khoản phụ phí (ngoài cước biển) hãng tàu thu từ chủ hàng để bù đắp chi phí phát sinh do biến động tỷ giá ngoại tệ

Bên trên là toàn bộ những kiến thức về các loại tàu biểnDolphin Sea Air đã thu thập được. Hy vọng rằng nó đã giúp cho các bạn giải đáp những thắc mắc về các thuật ngữ về tàu biển. Nếu muốn biết thêm những thông tin khác hãy đến ngay với website của chúng mình để biết thêm chi tiết nhé!

>>>> BÀI VIẾT LIÊN QUAN NHẤT: 

Share
Viết bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai, các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Tình Hình Xuất Khẩu Nông, Lâm, Thủy Sản Theo số liệu từ Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, t..
1. Tình Hình Xuất Khẩu Gỗ và Lâm Sản 1.1 Kết Quả Xuất Khẩu Trong 9 tháng đầu năm 2024, tổng gi..
Tổng Quan Về C/O và Tầm Quan Trọng Trong Thương Mại Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) là tài liệu qua..

Tin Tức Nổi Bật

1. Tờ khai phân luồng là gì? Tờ khai phân luồng là tờ khai được hệ thống hải quan phân chia mức đ..
1. Tuyến đường biển quốc tế là gì? Tuyến đường biển quốc tế hay còn được gọi là đường hàng hải qu..
1. Các loại Container đường biển hiện nay Hiện nay, vận tải đường biển khá đa dạng và phong ..