Xuất Khẩu Thủy Sản Đông Lạnh Vào Thị Trường Eu
1. Giới thiệu chung
Nhu cầu nhập khẩu thủy sản của EU là rất lớn, trên 50 tỷ USD/năm. EU là một trong 5 thị trường xuất khẩu thủy sản lớn nhất của Việt Nam. Về phía EU, Việt Nam là thị trường cung cấp thủy sản đứng thứ hai trong khu vực châu Á, chỉ xếp sau Trung Quốc. Chính vì vậy, thủy sản là một trong những mặt hàng được quan tâm nhất, để phấn đấu tiến tới mục tiêu giúp thủy sản Việt Nam có chỗ đứng trên thị trường EU.
2. Các quy định hiện hành đối với mặt hàng hải sản khi xuất khẩu sang EU
2.1. Quốc gia và doanh nghiệp được chấp thuận
Đối với tất cả các sản phẩm thủy sản, các quốc gia xuất xứ phải nằm trong danh sách các quốc gia đạt đủ điều kiện để được EU chấp thuận cho phép xuất khẩu vào thị trường khu vực. Điều kiện chủ yếu dựa trên tính tương đương giữa sức khỏe cộng đồng và hệ thống kiểm soát. Khi quốc gia xuất khẩu đã được chấp thuận, các cấp có thẩm quyền của quốc gia đó sẽ phê duyệt cho các doanh nghiệp và các tàu – nhà máy đánh bắt của mình. Các doanh nghiệp xuất khẩu được chấp thuận sẽ được cấp cho một mã số định danh duy nhất.
2.2. Quy định IUU
Quy định EC số 1005/2008, ngày 29/9/2008 về thiết lập hệ thống phòng ngừa, ngăn chặn và xóa bỏ các hoạt động khai thác thủy sản bất hợp pháp, không khai báo và không theo quy định (IUU).
2.3. Giấy chứng nhận sức khỏe
Các sản phẩm thủy sản xuất khẩu vào EU phải được cung cấp giấy chứng nhận sức khỏe bởi các cấp có thẩm quyền của nước xuất khẩu để đảm bảo hệ thống sức khỏe và kiểm soát của mình tương đương với hệ thống EU; đồng thời đảm bảo rằng những lô hàng vận chuyển đến EU tuân theo đúng những yêu cầu của EU.
2.4. An toàn vệ sinh thực phẩm
An toàn thực phẩm là một vấn đề quan trọng trong Luật Thực phẩm châu Âu và được điều chỉnh bởi Luật Thực phẩm chung.
Quy định EC số 178/2002, ngày 28/01/2002 – Luật chung về an toàn thực phẩm đối với tất cả các giai đoạn sản xuất và phân phối.
Quy định EC số 852/2004, ngày 29/4/2004 của Nghị viện và Hội đồng châu Âu ngày 29 tháng 4 năm 2004 về vệ sinh thực phẩm.
Tuân thủ hệ thống quản lý an toàn thực phẩm như: ISO 9001, ISO 22000 và các nguyên tắc phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn (HACCP). HACCP thường là bước đầu tiên hướng tới các chương trình an toàn thực phẩm nghiêm ngặt hơn như FSSC22000 hoặc BRC.
Chỉ thị số 91/493 /EEC, ngày 22/7/1991 về cá và các sản phẩm cá.
2.5.Kiểm soát chất gây ô nhiễm trong thực phẩm
Các chất gây ô nhiễm là những chất không được thêm vào thực phẩm một cách có chủ ý, nhưng có thể xuất hiện do các giai đoạn khác nhau trong quá trình sản xuất, đóng gói, vận chuyển hoặc lưu giữ.
Để tránh tác động tiêu cực đến chất lượng thực phẩm và nguy cơ đối với sức khỏe con người, EU đã đặt ra giới hạn cho một số chất gây ô nhiễm như kim loại nặng và độc tố nấm mốc.
Quy định EC số 1881/2006, ngày 19/12/2006 về thiết lập nồng độ tối đa cho các chất gây ô nhiễm nhất định trong thực phẩm để được phép nhập khẩu vào thị trường châu Âu.
Các quy định về nồng độ độc tố, kim loại nặng, PCBs, PAH, 3-MCPD, melamine, erucic acid, và nitrates được xác định theo từng mặt hàng và mùa vụ.
Quy định EEC số 315/93, ngày 08/02/1993 đặt ra các thủ tục cộng đồng về các chất gây ô nhiễm trong thực phẩm.
Hàm lượng giới hạn với các chất gây ô nhiễm được xem xét cập nhật thường xuyên.
2.6. Kiểm soát dư lượng thuốc thú y ở động vật
Quy định EU số 37/2010, ngày 22/12/2009 về nồng độ tối đa của dư lượng của một hoạt chất thú y (MRLs) trong thực phẩm có nguồn gốc động vật.
Nếu thực phẩm có dư lượng của một hoạt chất không có trong danh sách quy định hay vượt quá nồng độ tối đa cho phép thì sẽ không được cho phép lưu hành ở thị trường EU.
2.7. Kiểm soát đối với thực phẩm biến đổi gen (GMO)
EU rất thận trọng đối với các sản phẩm GMO. Đối với mục đích tiêu dùng, hầu hết các doanh nghiệp thực phẩm chọn không bán thực phẩm biến đổi gen.
Quy định EC số 1829/2003, ngày 22/9/2003 xác định rằng không được đưa ra thị trường các sản phẩm chứa GMO trừ khi được ủy quyền và tuân thủ các quy định về gắn nhãn.
Quy định EU số 503/2013, ngày 03/4/2013 của EU cung cấp một quy trình nộp đơn phê duyệt có hiệu lực trên toàn EU để các doanh nghiệp có thể đưa vào thị trường các sản phẩm GMO.
2.8. Kiểm soát đối với các sản phẩm thủy sản dành cho người
Quy tắc vệ sinh thực phẩm chung và thông số kỹ thuật vệ sinh đối với thực phẩm có nguồn gốc động vật theo Quy định EC số 852/2004 và số 853/2004, ngày 29/4/2004 tương ứng.
Điều kiện cụ thể trong quá trình chuẩn bị thực phẩm theo Quy định EEC số 89/108/EEC, ngày 21/12/1988.
Các điều kiện chung về vật liệu và vật phẩm tiếp xúc với các sản phẩm theo Quy định EC số 1935/2004, ngày 27/10/2004.
Hàm lượng chất béo trans, ngoại trừ chất béo trans tự nhiên có trong chất béo có nguồn gốc động vật, trong thực phẩm không được vượt quá 2 gram trên 100 gram chất béo theo Quy định EU số 2019/649, ngày 24/9/2019.
Quy định EC số 853/2004, ngày 29/4/2004 cấm bán các loại cá độc thuộc các họ Tetraodontidae, Molidae, Diodontidae, Canthigasteridae và các sản phẩm thủy sản có chứa độc tố sinh học như độc tố Ciguatera hoặc độc tố gây tê liệt cơ bắp.
2.9. Truy xuất nguồn gốc, tuân thủ và trách nhiệm trong thực phẩm
Tuân thủ các nghĩa vụ trong tất cả các giai đoạn của sản xuất và phân phối.
Các nhà kinh doanh thực phẩm cần phải xác định được nhà cung cấp và người nhận hàng gần nhất theo Quy định EC số 178/2002, ngày 28/01/2002.
2.10. Dán nhãn các sản phẩm thủy sản
Quy định EU số 1169/2011, ban hành ngày 22/11/2011 đặt ra các quy tắc ghi nhãn chung, yêu cầu các thông tin bao gồm: tên sản phẩm, trọng lượng tịnh của sản phẩm đóng gói sẵn, ngày hết hạn, điều kiện bảo quản/sử dụng, tên doanh nghiệp, địa chỉ nhà sản xuất, đánh dấu lô của sản phẩm. Giá trị năng lượng, lượng chất béo, chất bão hòa, carbohydrate, đường, protein và muối cũng cần phải ghi trên bao bì.
Quy định EU số 1379/2013, ngày 11/12/2013 yêu cầu sản phẩm chỉ được bán cho người tiêu dùng cuối cùng hoặc nhà cung cấp khi sản phẩm có đánh dấu: tên khoa học và thương mại của loài cá, phương pháp bắt, khu vực đánh bắt, liệu sản phẩm đã được rã đông, hạn sử dụng.
Quy định EU số 2406/96, ngày 26/11/1996 xác định quy tắc ghi nhãn cụ thể cho một số sản phẩm cá nước mặn, động vật giáp xác và sò cần phải có: tên nước xuất xứ, tên khoa học và thương mại, hình ảnh, độ tươi và kích cỡ, trọng lượng, ngày xuất, tên và địa chỉ người gửi hàng.
3. Kết luận
Trên đây là bài viết làm rõ về thủ tục xuất khẩu hàng thủy sản đông lạnh vào thị trường EU. Bài viết dựa trên kinh nghiệm thực tế xuất khẩu thủy sản đông lạnh vào thị trường EU cho khách hàng của Công ty DOLPHIN. Ngoài ra để cập nhật những bài viết hay về xuất nhập khẩu hoặc giá cước tàu, lịch tàu, Quý khách hàng có thể theo dõi trên fanpage để được cập nhật những bài viết mới nhất.
Mọi thắc mắc đóng góp ý kiến vui lòng liên hệ đến hotline hoặc email của Công ty DOLPHIN chúng tôi theo thông tin bên dưới:
- Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hải Hàng không Con Cá Heo
- Hotline: 1900986813
- Email: saleshan6@dolphinseaair.com
- Fanpage Dolphin Sea Air Services Corp. - Logistics Company: https://www.facebook.com/dolphinseaairlogistics/